Check Vocab

Check Vocab

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

school

school

1st - 5th Grade

12 Qs

CÂU ĐỐ VUI

CÂU ĐỐ VUI

1st Grade

10 Qs

nmmm

nmmm

1st - 5th Grade

20 Qs

HW Unit 5, 14.2 - DỊCH (10)

HW Unit 5, 14.2 - DỊCH (10)

1st Grade - University

10 Qs

Do you know about Me :) ?

Do you know about Me :) ?

1st Grade

15 Qs

tư tưởng hồ chí minh

tư tưởng hồ chí minh

KG - 1st Grade

15 Qs

MY FAMILY

MY FAMILY

1st Grade

16 Qs

Description

Description

1st - 2nd Grade

10 Qs

Check Vocab

Check Vocab

Assessment

Quiz

Created by

Trần Trang

English

1st Grade

1 plays

Easy

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Pay attention

Không chú ý

Chú tâm vào

Trú tâm vào

Không trú tâm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chúc may mắn

Brek a leg

Break leg

Break a leg

Preak leg

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Break a promise

Thất hứa

Giữ lời

Hứa hẹn

Hứa làm gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cảm lạnh

Catch cold

Catch a cold

Cat a cold

Catch a cool

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Catch one’s eyes

Khiến ai đó chú ý

Chú ý

Không để ý

Bắt mắt một người

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

 New one in, old one out

Cái mới vào, cái cũ ra

Mới bên trong, cũ bên ngoài

Có mới nới cũ

Nới mới có cũ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

With age comes wisdom

Gừng càng già, càng cay

Sự khôn ngoan

Với tuổi dẫn đến khôn ngoan

Gừng càng cay, càng già

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?