THIẾT KẾ INFORGRAPHIC

THIẾT KẾ INFORGRAPHIC

University

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kỹ Năng Giao Tiếp Ôn Tập Tuần 2

Kỹ Năng Giao Tiếp Ôn Tập Tuần 2

University

10 Qs

Kiểm tra kiến thức về chế biến thực phẩm

Kiểm tra kiến thức về chế biến thực phẩm

6th Grade - University

10 Qs

Quiz Office 365

Quiz Office 365

University

10 Qs

Think cell Mini Game

Think cell Mini Game

University - Professional Development

10 Qs

Marketing trực tuyến

Marketing trực tuyến

University

10 Qs

Trò chơi cuối giờ - Nhóm 7

Trò chơi cuối giờ - Nhóm 7

University

10 Qs

TẬP HUẤN CÔNG NGHỆ

TẬP HUẤN CÔNG NGHỆ

University

6 Qs

Chủ đề 10 : Thực Hành Giữa HK I

Chủ đề 10 : Thực Hành Giữa HK I

1st Grade - University

8 Qs

THIẾT KẾ INFORGRAPHIC

THIẾT KẾ INFORGRAPHIC

Assessment

Quiz

Life Skills, Instructional Technology, Fun

University

Medium

Used 3+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÂU 1: INFORGRAPHIC ĐƯỢC GHÉP TỪ 2 TỪ NÀO DƯỚI ĐÂY

A. information graphic

B. Infomercial graphic

C. Informal graphic

D. Information graphically

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÂU 2: BƯỚC ĐẦU TIÊN ĐỂ TẠO MỘT INFORGRAPHIC LÀ GÌ ?

A. Tìm mẫu thiết kế

B. Thu thập dữ liệu cho inforgraphic của bạn

C. Tạo ra phong cách thiết kế của riêng bạn

D. Phác thảo các mục tiêu của bạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÂU 3: CÁC DẠNG TRIỂN KHAI ĐỒ HỌA THÔNG TIN BẠN CÓ THỂ THẤY

A. Trình bày quy trình, giải thích tiến trình, so sánh đối tượng

B. Trình bày quy trình, tóm tắt báo cáo, sơ đồ tư duy

C. Trình bày kế hoạch, thống kê số liệu, trình bày đặc trưng địa lý

D. Cả 3 đáp án trên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÂU 4: MỘT KIM TỰ THÁP CÂU HỎI ĐỂ PHÁC THẢO MỤC TIÊU INFORGRAPHIC BAO GỒM

A. Burning problem, supporting question, yes-no question

B. Burning problem, supporting question

C. Burning problem, probing question

D. Cả B và C

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÂU 5: HAI CHỮ C TRONG PHƯƠNG PHÁP ICCORE LÀ GÌ?

A. So sánh, thay đổi

B. So sánh, sắp xếp

C. Thông báo, khám phá

D. Thay đổi, khám phá