
Ôn tập sản phẩm UL2 & UL3
Quiz
•
English
•
3rd Grade
•
Easy
Van Thanh Vo
Used 7+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phí bảo hiểm tối thiểu của UL2 hoặc Phí bảo hiểm cơ bản của UL3 là:
A: Là số tiền phí bảo hiểm mà Bên mua bảo hiểm cần đóng đủ vào mỗi năm HĐ
B: Phụ thuộc vào số tiền bảo hiểm, tuổi, giới tính của người được bảo hiểm
C: Là số tiền phí mà Bên mua bảo hiểm đóng thêm để tích lũy vào Giá trị tài khoản
D: câu a và b
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phí tích lũy là
A: Ngoài phần phí bảo hiểm tối thiểu (UL2) hoặc phí cơ bản (UL3), bên mua bảo hiểm có thể đóng thêm phí bảo hiểm để đầu tư vào Quỹ Liên Kết Chung
B: Là số tiền phí bảo hiểm mà Bên mua bảo hiểm cần đóng đủ vào mỗi năm HĐ
C: Phụ thuộc vào số tiền bảo hiểm, tuổi, giới tính của người được bảo hiểm
D: Câu b & c đúng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị tài khoản cơ bản là:
A: Là giá trị được hình thành từ phí tích lũy được phân bổ
B: Là giá trị được hình thành từ phí bảo hiểm tối thiểu (UL2) hoặc phí bảo hiểm cơ bản (UL3) được phân bổ.
C: Là gía trị được hình thành từ phí bảo hiểm tối thiểu (UL2) hoặc phí bảo hiểm cơ bản (UL3)
D: Là giá trị được hình thành từ phí tích lũy.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị tài khoản tích lũy là:
A: Là giá trị được hình thành từ phí tích lũy được phân bổ
B: Là giá trị được hình thành từ phí bảo hiểm tối thiểu (UL2) hoặc phí bảo hiểm cơ bản (UL3) được phân bổ.
C: Là gía trị được hình thành từ phí bảo hiểm tối thiểu (UL2) hoặc phí bảo hiểm cơ bản (UL3)
D: Là giá trị được hình thành từ phí tích lũy.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị tài khoản bằng:
A: Giá trị tài khoản trừ đi chi phí hủy bỏ hợp đồng (nếu có)
B: Giá trị giải ước trừ đi các khoản nợ
C: Tổng giá trị tài khoản cơ bản và giá trị tài khoản tích lũy
D: Tất cả đều sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị giải ước bằng:
A: Giá trị tài khoản trừ đi chi phí hủy bỏ hợp đồng (nếu có)
B: Giá trị giải ước trừ đi các khoản nợ
C: Tổng giá trị tài khoản cơ bản và giá trị tài khoản tích lũy
D: Tất cả đều sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị hoàn lại bằng:
A: Giá trị tài khoản trừ đi chi phí hủy bỏ hợp đồng (nếu có)
B: Giá trị giải ước trừ đi các khoản nợ
C: Tổng giá trị tài khoản cơ bản và giá trị tài khoản tích lũy
D: Tất cả đều sai
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
11 questions
Test cho vui
Quiz
•
2nd - 10th Grade
8 questions
Trò chơi vui học
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Lớp 3 - Tue Wed - Translate a few/a little
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
ĐỀ 91. CHUYÊN ĐỀ CÁC TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI , ĐỊA LÍ LỊCH SỬ - DANH NHÂN, TƯỚNG LĨNH TỈNH HƯNG YÊN
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
MOVERS ADJ (1)
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
CHƯƠNG 6
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Minigame TA HP3
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
WHO AM I 3
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
13 questions
Subject Verb Agreement
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Irregular Plural Nouns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Subject and Predicate Review
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Text Features
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Similes
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Concrete and Abstract Nouns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Compound Sentences
Quiz
•
3rd - 4th Grade