TỆP VÀ LÀM VIỆC VỚI TỆP
Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Hard
Thu Nguyễn
Used 20+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đoạn câu lệnh: Assign(F1,’DL.OUT’); rewrite(f1);
Điều gì sẽ xảy ra khi tệp ‘DL.OUT’ không được tìm thấy?
Tệp sẽ được tạo ra với nội dung trống.
Chương trình báo lỗi vì không tìm thấy tệp.
Nội dung cũ trong tệp sẽ bị xóa để chuẩn bị ghi dữ liệu mới.
Dữ liệu mới sẽ được ghi vào phía sau dữ liệu cũ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng các phần tử trong tệp:
Phải được khai báo trước.
Không được lớn hơn 255.
Không bị giới hạn mà chỉ phụ thuộc vào dung lượng đĩa.
Không được lớn hơn 128.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho mảng A gồm 5 phần tử kiểu integer. Đoạn lệnh nào ghi 5 số đó ra tệp văn bản ‘A.OUT’ (ghi trên cùng 1 dòng, các số này ngăn cách nhau đúng một dấu cách)
Assign(f,’A.OUT’); rewrite(f);
For i:=1 to 5 do write(f,a[i],’ ‘);
Assign(f,’A.OUT’); rewrite(f);
For i:=1 to 5 do write(a[i],’ ‘);
Assign(f,’A.OUT’); reset(f);
For i:=1 to 5 do read(f,a[i]);
Assign(f,’A.OUT’); reset(f);
For i:=1 to 5 do write(f,a[i],’ ‘);
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lệnh Write/Writeln(<tên biến tệp>,<danh sách kết quả>); có ý nghĩa gì?
Thủ tục mở tệp để ghi dữ liệu.
Thủ tục ghi dữ liệu vào tệp.
Thủ tục dọc dữ liệu từ tệp.
Thủ tục đóng tệp.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dữ liệu kiểu tệp:
Được lưu trữ trên ROM
Chỉ được lưu trữ trên đĩa cứng.
Được lưu trữ trên RAM.
Được lưu trữ trên bộ nhớ ngoài.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu hàm eoln(<tên biến tệp>) cho giá trị bằng false thì con trỏ tệp nằm ở vị trí:
Đầu dòng;
Đầu tệp
Cuối dòng
Không phải cuối dòng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để đọc dữ liệu từ tệp văn bản, ta có thể sử dụng thủ tục:
Write(<tên tệp>, <danh sách bến>);
Write(<tên biến tệp,<danh sách biến>);
Read(<tên biến tệp>,<danh sách biến>);
Read(<tên tệp>,<danh sách biến>);
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập phần 01 (20 câu đầu)
Quiz
•
10th Grade - University
12 questions
Kiểu dữ liệu tệp
Quiz
•
11th Grade
20 questions
BÀI 1. THÔNG TIN VÀ DỮ LIỆU
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Bài tập về chương trình con
Quiz
•
11th Grade
12 questions
Bài 11. Cơ sở dữ liệu
Quiz
•
11th Grade
19 questions
KIỂU TỆP
Quiz
•
11th Grade
18 questions
Kiểu dữ liệu xâu kí tự trong Python
Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Kiến thức về hệ điều hành
Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade