Lần lượt chọn nghĩa của những từ sau:
private-owned: ?
neglect: ?
Appearance: ?
Vocab12
Quiz
•
English
•
11th Grade - University
•
Medium
Hiền Cao
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Lần lượt chọn nghĩa của những từ sau:
private-owned: ?
neglect: ?
Appearance: ?
thuộc sở hữu tư nhân
lời cam kết
sao nhãng
vẻ bề ngoài
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là từ có nghĩa :
1. việc vặt
2. nhận ra
Chores
Realased
Chores
Realised
Choers
Realised
Choers
Realased
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu:
A __________ illness: một căn bệnh nặng
sevire
sevice
sevire
severe
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là nghĩa của những từ sau:
1. Recover
2. The new drug
3. Signs of recovery
4. Conventional medicine
1. bình phục
2. thuốc mới
3. dấu hiệu phục hồi
4. thuốc thông thường
1. bao phủ
2. thuốc mới
3. dấu hiệu phục hồi
4. thuốc thông thường
1. bình phục
2. thuốc mới
3. dấu hiệu phục hồi
4. thuốc điều trị
1. dấu hiệu phục hồi
2. bình phục
3. thuốc mới
4. thuốc điều trị
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phân biệt các từ loại sau:
1. Suspicious /səˈspɪʃəs/ (_____): hoài nghi, nghi ngờ
2. Suspicion /səˈspɪʃən/ (_____): sự hoài nghi, sự nghi ngờ
3. Suspect /səˈspekt/ (_____): nghi ngờ, ngờ vực
4. Suspiciously /səˈspɪʃəsli/ (_____): theo cách nghi ngờ, hoài nghi
1. noun
2. adj
3. adv
4. verb
1. noun
2. adj
3. verb
4. adv
1. adj
2. noun
3. verb
4. adv
1. verb
2. noun
3. adj
4. adv
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đâu là từ đồng nghĩa của: Get rid of: giải tỏa, thoát khỏi cái gì đó
Treat
Colleagues
Anger
Work off
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm từ thích hợp cho những nghĩa sau:
1. áp đặt cái gì lên ai đó
2. trọng tài
3. thổi
4. bong bóng
Impose st on sb
judge
blow
colleagues
Impose st on sb
judge
blow
bubbles
Impose st on sb
Anger
blow
bubbles
noticeable
judge
blow
bubbles
10 questions
Evolve 5. Unit 5 voc
Quiz
•
University
20 questions
E11_ VOCABULARY_ REVISION (UNIT 1+2)
Quiz
•
11th Grade
17 questions
revise phrasal verb
Quiz
•
12th Grade
19 questions
Education vocab (2)
Quiz
•
University
20 questions
Gold Experience B2 unit 5 grammar and UOE review
Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Language Knowledge and Language Focus 3
Quiz
•
11th Grade
20 questions
UK
Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Topic: Tourism (1)
Quiz
•
University
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions
Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function
Quiz
•
9th - 12th Grade