Game: Hội vật

Game: Hội vật

3rd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VĂN 3, KNTT, ÔN THI KỲ 1

VĂN 3, KNTT, ÔN THI KỲ 1

1st - 5th Grade

10 Qs

PHONG CẢNH ĐỀN HÙNG

PHONG CẢNH ĐỀN HÙNG

KG - 12th Grade

10 Qs

Vui học cùng cô Ly

Vui học cùng cô Ly

1st - 12th Grade

10 Qs

MINI GAME (1)

MINI GAME (1)

1st - 3rd Grade

5 Qs

TÌM HIỂU VỀ TRUYỀN THỐNG HỘI LHTN

TÌM HIỂU VỀ TRUYỀN THỐNG HỘI LHTN

1st - 10th Grade

10 Qs

TIỂU HỌC-GD GIỚI TÍNH(Mine)

TIỂU HỌC-GD GIỚI TÍNH(Mine)

3rd - 9th Grade

8 Qs

AHT English Test_WS1

AHT English Test_WS1

1st Grade - Professional Development

10 Qs

ut, ưt

ut, ưt

1st - 12th Grade

10 Qs

Game: Hội vật

Game: Hội vật

Assessment

Quiz

Professional Development

3rd Grade

Medium

Created by

Phạm Lê Hoa

Used 4+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ gồm hai tiếng, trong đó tiếng nào cũng bắt đầu bằng tr hoặc ch có nghĩa như sau: Màu hơi trắng

trăng trắng

trong trắng

trắng tinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ gồm hai tiếng, trong đó tiếng nào cũng bắt đầu bằng tr hoặc ch có nghĩa như sau: Cùng nghĩa với siêng năng

chăm chú

chăm chỉ

cần cù

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ gồm hai tiếng, trong đó tiếng nào cũng bắt đầu bằng tr hoặc ch có nghĩa như sau: Đồ chơi mà cánh quạt của nó quay được nhờ gió.

quạt gió

trong trắng

chong chóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ chứa các tiếng có vần ưt hoặc ưc có nghĩa như sau: Làm nhiệm vụ theo dõi, đôn đốc việc thực hiện nội quy, giữ gìn trật tự, vệ sinh trường, lớp trong một ngày.

vệ sinh lớp học

trực nhật - trực ban

theo dõi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ chứa các tiếng có vần ưt hoặc ưc có nghĩa như sau: Người có sức khỏe đặc biệt.

lực lưỡng

thể lực

lực sĩ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ chứa các tiếng có vần ưt hoặc ưc có nghĩa như sau: Quẳng đi

vứt

ném

cầm