Present Simple, Continuous

Present Simple, Continuous

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 6 - Unit 1.1

Tiếng Anh 6 - Unit 1.1

6th Grade

13 Qs

TIN HỌC 5 -BÀI 1: LÀM QUEN VỚI WINDOWS MOVIE MAKER

TIN HỌC 5 -BÀI 1: LÀM QUEN VỚI WINDOWS MOVIE MAKER

1st - 10th Grade

10 Qs

bài 14 - lương thực , thực phẩm

bài 14 - lương thực , thực phẩm

6th Grade

10 Qs

BÀI TẬP TỔNG HỢP

BÀI TẬP TỔNG HỢP

6th Grade

20 Qs

Cau tuong thuat

Cau tuong thuat

1st - 11th Grade

10 Qs

Sinh hoạt đầu giờ

Sinh hoạt đầu giờ

KG - University

10 Qs

6A9 - vocab revision L1-L4 - 23/8

6A9 - vocab revision L1-L4 - 23/8

6th - 7th Grade

20 Qs

1st ANNIVERSARY - SEAMEO RETRAC'S HAPPY HOUR

1st ANNIVERSARY - SEAMEO RETRAC'S HAPPY HOUR

6th Grade

10 Qs

Present Simple, Continuous

Present Simple, Continuous

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Dương Nguyễn

Used 117+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Động từ đặc biệt "be" gồm những động từ nào?

is/are/am

was/were

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít (He, She, It, ...) thì động từ của câu phải thêm ____?

S/ES

ING

ED

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở hiện tại đơn, câu đơn có chứa "does" thì động từ chính chia như nào?

(VD: He does not ____(go) swimming)

V nguyên thể

go

V thêm es/s

goes

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là các cách dùng của hiện tại đơn?

Diễn tả một sự thật hiển nhiên ở hiện tại

Diễn tả một thói quen, việc thường xảy ra ở hiện tại

Diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra dựa trên lịch trình định sẵn

Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra ngay lúc nói

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của hiện tại đơn là?

often, usually, frequently: thường

always, constantly: luôn luôn

seldom, rarely: hiếm khi

every day/ week/ month ...: hàng ngày/ tuần/ tháng ...

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách dùng của hiện tại tiếp diễn là?

Diễn tả một hành động hay một sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết là ngay lúc nói

Diễn tả một hành động hay một sự việc đang diễn ra ngay lúc nói

Diễn tả một hành động sắp xảy ra ở tương lai gần, một sự sắp xếp hoặc một kế hoạch đã định

Diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn?

now, right now

at the moment, at present

today, this week, this year,....

seldom, rarely: hiếm khi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?