THTH1 Kiểm tra từ vựng Bài 4

THTH1 Kiểm tra từ vựng Bài 4

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài quiz cô Huyền

Bài quiz cô Huyền

University

15 Qs

한국어  테스트

한국어 테스트

University

17 Qs

PIA COREANONVL.3

PIA COREANONVL.3

1st Grade

10 Qs

Ôn tập

Ôn tập

KG - 1st Grade

15 Qs

Tuân thủ Quy định về Thời giờ làm việc - Thời giờ nghỉ ngơi

Tuân thủ Quy định về Thời giờ làm việc - Thời giờ nghỉ ngơi

KG

15 Qs

ÔN TẬP TUẦN 29

ÔN TẬP TUẦN 29

1st - 5th Grade

15 Qs

Họp phụ huynh 10Tiger

Họp phụ huynh 10Tiger

1st Grade

14 Qs

"MINI GAME QUIZIZZ" - CHÀO TÂN SINH VIÊN K71

"MINI GAME QUIZIZZ" - CHÀO TÂN SINH VIÊN K71

KG - 1st Grade

10 Qs

THTH1 Kiểm tra từ vựng Bài 4

THTH1 Kiểm tra từ vựng Bài 4

Assessment

Quiz

Other

KG

Medium

Created by

Đức Thiện Nguyễn

Used 33+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Thứ 2 " tiếng Hàn là ?

수요일

금요일

월요일

일요일

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 목요일 " tiếng Việt là ?

thứ tư

thứ sáu

thứ bảy

thứ năm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng theo thứ tự: 일요일 - 토요일 - 금요일

Chủ nhật - Thứ 7 - Thứ 6

Thứ 6 - Thứ 7 - Chủ nhật

Thứ 2 - Thứ 3 - Thứ 4

Thứ 4 - Thứ 3 - Thứ 2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Ngày , tháng , năm " trong tiếng Hàn?

년, 일, 월

일, 월, 년

년, 월, 알

일, 년, 월

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 그저께 " tiếng hàn là ?

Hôm qua

Hôm nay

Ngày mai

Hôm kia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" hôm qua " tiếng hàn là ?

오늘

내일

그저께

어제

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'오늘" tiếng việt là ?

Hôm qua

Hôm kia

Hôm nay

Ngày mai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Other