TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 2

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 2

2nd Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRẠNG NGUYÊN CẤP TỈNH

TRẠNG NGUYÊN CẤP TỈNH

2nd Grade

32 Qs

Bài tập cuối tuần 11

Bài tập cuối tuần 11

2nd Grade

24 Qs

ôn tiếng việt

ôn tiếng việt

2nd Grade

23 Qs

ôn toán xa giữa học kỳ 2

ôn toán xa giữa học kỳ 2

KG - 4th Grade

22 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1

ÔN TẬP HỌC KÌ 1

1st - 3rd Grade

25 Qs

Bài tập ngày 23 tháng 11

Bài tập ngày 23 tháng 11

2nd Grade

25 Qs

Rung chuông vàng khối 2 - 21.02.2020

Rung chuông vàng khối 2 - 21.02.2020

2nd Grade

25 Qs

BÀI TỔNG HỢP TUẦN 13 LỚP 4

BÀI TỔNG HỢP TUẦN 13 LỚP 4

1st - 5th Grade

26 Qs

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 2

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 2

Assessment

Quiz

Mathematics

2nd Grade

Easy

Created by

Trang Vũ

Used 78+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây gần nghĩa với "đoàn tụ"?

xa cách

chia li

gần gũi

sum họp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giải câu đố sau:Con gì dài cổ đầu vươnTrên mình lốm đốm như vườn hoa mai?

con báo

con hươu cao cổ

con tuần lộc

con ngựa vằn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là từ viết sai chính tả?

xét nghiệm

xa mạc

xót xa

xây dựng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây gồm tên của các bạn học sinh đã được sắp xếp đúng theo thứ tự trong bảng chữ cái?

Khánh, Nhân, Duyên

An, Dung, Cường

Ánh, Việt, Bình

Minh, Sơn, Vũ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây sử dụng sai dấu phẩy?

Quê bé có cánh đồng, lúa rộng, bao la, có lũy tre xanh mướt.

Nghỉ hè, bé được về quê thăm ông bà, cô chú.

Ông chặt tre, cắt giấy để làm diều cho bé.

Bà ngoại đi chợ mua cho bé kẹo lạc, quả thị và bánh.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây sử dụng sai dấu chấm hỏi?

Lớp bạn có bao nhiêu học sinh?

Chú gấu bông của bạn có xinh không?

Ông mua cho em bao nhiêu là đồ chơi?

Con có muốn về quê nghỉ hè không?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là từ chỉ hoạt động?

hữu ích

dụng cụ

lịch sử

sử dụng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?