Chọn từ điền vào chỗ trống
我要......钱。
第 7 课 练习
Quiz
•
Education, English, Other
•
1st Grade
•
Easy
Lan Tran
Used 12+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
我要......钱。
吃
走
存
去
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống:
你看......他了没有?
见
饱
完
懂
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống:
你要......哪里?
走
去
骑
开
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống:
我......介绍一下!
先
吃
喝
睡觉
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch: Địa chỉ của bạn là gì?
你住在哪儿?
你去哪里?
你的地址是什么?
你住在什么地址?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch: Đây là quyển hộ chiếu của tôi.
这是我的护照。
那是我的杂志。
这是我的书。
那是我的钱包。
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Dịch sang tiếng Trung :
Số hộ chiếu của bạn là bao nhiêu?
Evaluate responses using AI:
OFF
14 questions
Sofl B14 Bài 6 + 1/2 Bài 7
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài 16
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài 11 GTHN Q1
Quiz
•
1st Grade
16 questions
BOYA1 A1139
Quiz
•
1st Grade
20 questions
第三课练习
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
汉3- 第九课
Quiz
•
KG - University
20 questions
Bài 13 GTHN Q1
Quiz
•
1st Grade
20 questions
SC:RV2- WarmUp
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade