星期六没有课

星期六没有课

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

võ lòng-cô Như Ý b2 (12/9)

võ lòng-cô Như Ý b2 (12/9)

3rd - 12th Grade

12 Qs

lo 1 -23

lo 1 -23

3rd Grade

10 Qs

PHỤ ÂM DẪN - BÀI 7 & 9

PHỤ ÂM DẪN - BÀI 7 & 9

KG - Professional Development

12 Qs

Quiz dành cho người trong gia tộc cụ Quýt

Quiz dành cho người trong gia tộc cụ Quýt

KG - Professional Development

8 Qs

第1课 + 第2课

第1课 + 第2课

1st Grade - University

15 Qs

Kiểm tra tuần 1

Kiểm tra tuần 1

1st Grade - University

10 Qs

HSK Phrases 21

HSK Phrases 21

3rd Grade

10 Qs

我们班有两个学生

我们班有两个学生

3rd Grade

6 Qs

星期六没有课

星期六没有课

Assessment

Quiz

Other

3rd Grade

Hard

Created by

Thien Tran

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho từ: 上课

shuǐ guǒ

kè biǎo

shàng shān

shàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho từ sau: 越南

yīng guó

yuè nán

hán guó

měi guó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ hán đúng với phiên âm sau: Hán guó

美国

韩国

英国

越南

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ hán đúng với phiên âm sau: Yīng guó

美国

韩国

英国

越南

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền vào chỗ trống (số hoặc tiếng Việt)

星期四 = Thứ [....]

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền vào chỗ trống (số hoặc tiếng Việt)

星期二 = Thứ [....]

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

điền phiên âm vào chỗ trống:

[......] = 星期天

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?