CN 11

CN 11

3rd Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập khoa học lớp 4.12

Bài tập khoa học lớp 4.12

1st - 5th Grade

15 Qs

Ôn tập: Động vật

Ôn tập: Động vật

2nd - 3rd Grade

15 Qs

Khám phá thế giới động vật

Khám phá thế giới động vật

1st - 5th Grade

10 Qs

KHTN: Đo nhiệt độ

KHTN: Đo nhiệt độ

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài 11. Khoa học tự nhiên 6 - Kết nối...

Bài 11. Khoa học tự nhiên 6 - Kết nối...

1st - 12th Grade

10 Qs

ÔN TẬP CN 3 KNTT

ÔN TẬP CN 3 KNTT

3rd Grade

17 Qs

Khoa lớp 5

Khoa lớp 5

1st - 5th Grade

10 Qs

CN 11

CN 11

Assessment

Quiz

Science

3rd Grade

Medium

Created by

Tuấn Minh

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ bền biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo

của vật liệu 

 và phá hủy của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

của lớp bề mặt vật liệu

của lớp bề mặt và phá hủy của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng đặc trưng cho độ bền là

giới hạn bền

giới hạn bền kéo

độ dãn dài

giới hạn bền nén

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu vô cơ có thành phần là hợp chất của

các chất hữu cơ

kim loại và phi kim

 các nguyên tố kim loại

các nguyên tố phi kim

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Độ dãn dài tương đối của vật liệu càng lớn thì

độ bền kéo  càng lớn

độ bền càng lớn

độ bền nén càng lớn

độ dẻo càng lớn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu làm khuôn trong phương pháp đúc trong khuôn cát là cát

nước, đất sét

đá vôi, keo

nước, bùn

đá vôi, chất kết dính

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Tính chất đặc trưng của vật liệu gồm tính chất

 cơ học, hóa học

 lí học, sinh học

cơ học, lí học, hóa học.

 lí học, hóa học, sinh học.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất đặc trưng về cơ học của vật liệu là độ

bền, dẻo, dẫn điện

 cứng, dẻo, dẫn nhiệt

bền, dẫn điện, dẫn nhiệt

bền, dẻo, cứng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?