CN 11

CN 11

3rd Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khoa học 5

Khoa học 5

1st Grade - Professional Development

10 Qs

KH5.Bài 2.3T.Ô nhiễm, xói mòn đất và bảo vệ môi trường đất.

KH5.Bài 2.3T.Ô nhiễm, xói mòn đất và bảo vệ môi trường đất.

1st - 5th Grade

14 Qs

Ứng dụng CN vi sinh trong sản xuất phân bón

Ứng dụng CN vi sinh trong sản xuất phân bón

3rd Grade

10 Qs

Khoa học khối 6 - ( Ôn tập )

Khoa học khối 6 - ( Ôn tập )

1st - 12th Grade

10 Qs

Tự nhiên xã hội tuần 23

Tự nhiên xã hội tuần 23

3rd Grade

19 Qs

TÌM HIỂU KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6

TÌM HIỂU KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6

1st - 12th Grade

11 Qs

khoa học lớp 5

khoa học lớp 5

3rd Grade

10 Qs

KHTN Hóa

KHTN Hóa

1st - 3rd Grade

12 Qs

CN 11

CN 11

Assessment

Quiz

Science

3rd Grade

Medium

Created by

Tuấn Minh

Used 10+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ bền biểu thị khả năng chống lại biến dạng dẻo

của vật liệu 

 và phá hủy của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

của lớp bề mặt vật liệu

của lớp bề mặt và phá hủy của vật liệu dưới tác dụng của ngoại lực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng đặc trưng cho độ bền là

giới hạn bền

giới hạn bền kéo

độ dãn dài

giới hạn bền nén

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu vô cơ có thành phần là hợp chất của

các chất hữu cơ

kim loại và phi kim

 các nguyên tố kim loại

các nguyên tố phi kim

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Độ dãn dài tương đối của vật liệu càng lớn thì

độ bền kéo  càng lớn

độ bền càng lớn

độ bền nén càng lớn

độ dẻo càng lớn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu làm khuôn trong phương pháp đúc trong khuôn cát là cát

nước, đất sét

đá vôi, keo

nước, bùn

đá vôi, chất kết dính

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Tính chất đặc trưng của vật liệu gồm tính chất

 cơ học, hóa học

 lí học, sinh học

cơ học, lí học, hóa học.

 lí học, hóa học, sinh học.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất đặc trưng về cơ học của vật liệu là độ

bền, dẻo, dẫn điện

 cứng, dẻo, dẫn nhiệt

bền, dẫn điện, dẫn nhiệt

bền, dẻo, cứng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?