Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUÁ KHỨ HOÀN HẢO VÀ QUÁ KHỨ ĐƠN GIẢN

QUÁ KHỨ HOÀN HẢO VÀ QUÁ KHỨ ĐƠN GIẢN

8th - 9th Grade

27 Qs

Từ mới buổi 2

Từ mới buổi 2

6th - 8th Grade

25 Qs

U12 Grade 8 Unit 1 Vocabs

U12 Grade 8 Unit 1 Vocabs

8th Grade

25 Qs

Review Unit 1,2,3

Review Unit 1,2,3

8th Grade

25 Qs

ôn tập htht, hthttd

ôn tập htht, hthttd

6th - 8th Grade

25 Qs

Newwords noun

Newwords noun

KG - Professional Development

26 Qs

FOUND 14

FOUND 14

6th - 8th Grade

27 Qs

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Trang Mai

Used 89+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Những từ nào cần đặt giữa have/has và V3/ed trong thì hiện tại hoàn thành

A.just,yet, ever,never

B. just, already,ever,recently

C.just, already, ever, never

D. already, never,once, just

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

Công thức NGHI VẤN của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH? ( có thể chọn nhiều câu trả lời)

Have/has+S+V3

S+ have/has not+ V3

THÊM NOT SAU HAVE/HAS

ĐẢO HAVE/ HAS RA TRƯỚC CHỦ NGỮ

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH dùng để diễn tả ......

( có thể chọn nhiều câu trả lời)

hành động vừa mới xảy ra

hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại và tương lai

hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

THTHT diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng......

không rõ thời điểm/ thời gian

không rõ địa điểm

không rõ người thực hiện

không rõ nguyên nhân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Công thức KHẲNG ĐỊNH của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH?

S+ HAS+ V3

S+ HAVE+ V3

S+ HAVE/HAS+ V3

S+ HAVE/HAS+ V2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Công thức KHẲNG ĐỊNH của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH?

S+ HAS+ V3

S+ HAVE+ V3

S+ HAVE/HAS+ V3

S+ HAVE/HAS+ V2

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Viết tắt của HAS NOT là?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?