Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THE PRESENT PERFECT TENSE

THE PRESENT PERFECT TENSE

6th - 8th Grade

27 Qs

Review Tenses ( Ôn tập các thì)

Review Tenses ( Ôn tập các thì)

7th - 12th Grade

25 Qs

TIẾNG ANH (C2)

TIẾNG ANH (C2)

6th - 12th Grade

31 Qs

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

5th - 12th Grade

25 Qs

Từ loại

Từ loại

7th - 8th Grade

25 Qs

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

6th - 12th Grade

30 Qs

BÀI TEST ÔN TẬP

BÀI TEST ÔN TẬP

8th Grade

27 Qs

IRREGULAR VERBS

IRREGULAR VERBS

8th Grade

25 Qs

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Trang Mai

Used 81+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Những từ nào cần đặt giữa have/has và V3/ed trong thì hiện tại hoàn thành

A.just,yet, ever,never

B. just, already,ever,recently

C.just, already, ever, never

D. already, never,once, just

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

Công thức NGHI VẤN của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH? ( có thể chọn nhiều câu trả lời)

Have/has+S+V3

S+ have/has not+ V3

THÊM NOT SAU HAVE/HAS

ĐẢO HAVE/ HAS RA TRƯỚC CHỦ NGỮ

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH dùng để diễn tả ......

( có thể chọn nhiều câu trả lời)

hành động vừa mới xảy ra

hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại và tương lai

hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

THTHT diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng......

không rõ thời điểm/ thời gian

không rõ địa điểm

không rõ người thực hiện

không rõ nguyên nhân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Công thức KHẲNG ĐỊNH của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH?

S+ HAS+ V3

S+ HAVE+ V3

S+ HAVE/HAS+ V3

S+ HAVE/HAS+ V2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Công thức KHẲNG ĐỊNH của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH?

S+ HAS+ V3

S+ HAVE+ V3

S+ HAVE/HAS+ V3

S+ HAVE/HAS+ V2

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Viết tắt của HAS NOT là?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?