Từ vựng sơ cấp bài 12

Từ vựng sơ cấp bài 12

KG

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

A-Test từ vựng N5 bài 01

A-Test từ vựng N5 bài 01

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 33

B-Bài test từ vựng bài 33

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 19

A-Test từ vựng N5 bài 19

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 44

B-Bài test từ vựng bài 44

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 46

B-Bài test từ vựng bài 46

KG

20 Qs

Japanese Quiz part 1

Japanese Quiz part 1

1st Grade

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 04

A-Test từ vựng N5 bài 04

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 26 - 01

B-Bài test từ vựng bài 26 - 01

KG

20 Qs

Từ vựng sơ cấp bài 12

Từ vựng sơ cấp bài 12

Assessment

Quiz

Education

KG

Easy

Created by

Nguyen Vu

Used 7+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bị sốt trong tiếng Nhật là?

しょくよく

ねつ

やけど

けが

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Cảm giác thèm ăn là?

けが

だいじょうぶ

ちょうし

しょくよく

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Vết bỏng là?

おだいじに

やけど

けが

のど

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Vết thương trong tiếng Nhật là?

やけど

おかげさまで〜

のみかい

けが

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tắm vòi sen là?

あびます

けします

でかけます

ぬります

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Hồi phục là?

やわらかい

かたい

じぶんで

なおります

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Mềm trong tiếng Nhật là gì?

声を出します

やわらかい

ぬります

でかけます

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?