
Tieng Viet lớp 4.1
Quiz
•
History
•
1st Grade
•
Hard
le lam
Used 8+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Dòng nào dưới đây gồm các từ láy?
A. Châm chọc, chậm chạp, mê mẩn, mong mỏi
B. Vương vấn, mong ngóng, mê mẩn, chậm chạp
C. Chậm chạp, mê mẩn, mong mỏi, vương vấn
D. Mong mỏi, phương hướng, chậm chạp, mê mẩn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Trong câu: “Trong đêm tối mịt mùng, trên dòng sông mênh mông, chiếc xuồng của má Bảy chở thương binh lặng lẽ trôi.” Có mấy trạng ngữ?
A. Một trạng ngữ
B. Hai trạng ngữ
C. Ba trạng ngữ
D. Bốn trạng ngữ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: “Con thỏ nâu này dễ thương quá!” thuộc kiểu câu gì?
A. Câu hỏi
B. Câu kể
C. Câu cảm
D. Câu khiến.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Dòng nào dưới đây gồm toàn các từ láy?
A. Nô nức, sững sờ, trung thực, ầm ầm, rì rào.
B. Sững sờ, rào rào, lao xao, sắc xuân, ầm ầm.
C. Nô nức, sững sờ, rào rào, ầm ầm, lao xao.
D. Rì rào, lao xao, sững sờ, tươi tốt, nô nức.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Trong câu“ Mặt trời ló ra, chói lọi trên những vòm lá bưởi lấp lánh.” Có mấy tính từ?
A. 1 tính từ
B. 2 tính từ
C. 3 tính từ
D.4 tính từ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Trong câu "Thành phố như bồng bềnh nổi giữa một biển hơi sương." bộ phận vị ngữ là:
A. Thành phố
B. nổi giữa một biển hơi sương
C. như bồng bềnh nổi giữa một biển hơi sương.
D. Thành phố như bồng bềnh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Trong các từ sau từ nào không phải là từ láy?
A. ríu rít
B. xinh xắn
C. chăm chỉ
D. tươi tốt
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
11 questions
khởi động
Quiz
•
1st Grade
14 questions
Bài 32: Việt Nam xây dựng đất nước, đấu tranh BV TQ (1976-19
Quiz
•
1st Grade - University
9 questions
KHOI 10: CĐ 1 NÔNG NGHIỆP VÀ TCN
Quiz
•
1st Grade
5 questions
tv modun 9
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Pháp luật
Quiz
•
1st - 5th Grade
9 questions
Big game - An toàn không gian mạng
Quiz
•
KG - University
15 questions
Phong trào Tây Sơn
Quiz
•
1st Grade
15 questions
BẠN LÀ NHẤT, BẠN 10 ĐIỂM
Quiz
•
KG - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade