Trong các vật thể dưới đây đâu là vật thể tự nhiên
Đề KT thử KHTN lớp 666

Quiz
•
Science
•
Professional Development
•
Medium
Minh Võ
Used 2+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bàn ghế
Tivi
Con vịt
Cây kéo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các vật thể trên đâu là vật thể nhân tạo
Bút chì
Trái bắp
Con gà
Nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hạt thóc,củ khoai và quả chuối đều chứa tinh bột. Đâu là vật thể
Hạt thóc
củ khoai
quả chuối
cả ba đáp án
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hạt thóc, củ khoai và quả chuối đều có chứa tinh bột". Trong phát biểu trên, đâu là chất?
hạt thóc
củ khoai
quả chuối
tinh bột
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mẫu chất dễ chảy, có thể tích xác định nhưng không có hình dạng xác định. Mẫu chất đó đang ở thể nào?
Thể lỏng
Thể rắn
Thể khí
Cả 3 thể
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những phát biểu nào sau đây mô tả tính chất vật lí?
Đường là chất rắn , có màu trắng
Xăng cháy trong động cơ xe máy
Gỗ cháy thành than
. Tượng đá bị hư hại do mưa acid
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những phát biểu nào sau đây mô tả tính chất hóa học?
. Lưu huỳnh là chất rắn, có màu vàng
. Nhôm màu trắng bạc, dễ dát mỏng
Gỗ cháy thành than
Nến là chất rắn,có màu trắng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Quiz
•
Professional Development
18 questions
D2H1 - Design framework

Quiz
•
Professional Development
27 questions
Optiflow Nasal High Flow

Quiz
•
Professional Development
25 questions
KHTN HÓA 6

Quiz
•
Professional Development
21 questions
Triết học 1 -2

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Chương 1 ATLD & VSCN-P1

Quiz
•
Professional Development
25 questions
1 Cách phòng chống Covid- 19

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Chương 2: Quản trị học ( Trách nhiệm XH)

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade