Từ vựng sơ cấp bài 11

Từ vựng sơ cấp bài 11

KG

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

A-Test từ vựng N5 bài 20

A-Test từ vựng N5 bài 20

KG

20 Qs

TỔNG HỢP BÀI 21-25

TỔNG HỢP BÀI 21-25

KG

20 Qs

Từ vựng Sơ Trung - bài 14

Từ vựng Sơ Trung - bài 14

KG

18 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 02

A-Test từ vựng N5 bài 02

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 30

B-Bài test từ vựng bài 30

KG

20 Qs

A-Tổng hợp từ vựng bài 01+02

A-Tổng hợp từ vựng bài 01+02

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 28

B-Bài test từ vựng bài 28

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 37

B-Bài test từ vựng bài 37

KG

20 Qs

Từ vựng sơ cấp bài 11

Từ vựng sơ cấp bài 11

Assessment

Quiz

Education

KG

Easy

Created by

Nguyen Vu

Used 8+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tạp chí trong tiếng Nhật là?

ざっし

さくぶん

にっき

かいわ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bài văn, viết văn trong tiếng Nhật là?

ひっこしします

にっき

さくぶん

ニュース

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

せいかつ nghĩa là?

Sống (tại)

Ở (tại)

Sinh hoạt hằng ngày

Sống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Buồn ngủ là?

さびしい

とき

ねむい

へいじつ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Ngày thường là?

しゅくじつ

へいにち

へいじつ

おみせ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chuyển nhà trong tiếng Nhật là?

せんしゅ

ひっこしします

つけます

がいこく

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Học sinh tiểu học là?

わかれます

しょうがくせい

こうこうせい

ちゅうがくせい

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Education