
ÔN TẬP HÓA HK1
Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Practice Problem
•
Easy
Khang iu K
Used 32+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 1: Tính chất nào sau đây là tính chất vật lý:
(1) Tính cháy được (2) Tính tan trong nước
(3) Nhiệt độ sôi (4) Nhiệt độ nóng chảy
(5) Màu sắc
A. (1), (2), (3) B. (1), (2), (3), (4) C. (3), (4), (5) D. (2), (3), (4), (5)
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 2: Chọn câu đúng
A. Hỗm hợp chỉ gồm một chất duy nhất.
B. Chất tinh khiết chỉ gồm một chất duy nhất.
C. Chất tinh khiết gồm hai chất trộn lẫn vào nhau.
D. Nước khoáng đống chai là chất tinh khiết.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 3: Trong câu sau từ nào chỉ vật thể
“Thành phần chính của nước biển gồm muối và nước.”
A. Nước biển B. Nước C. Muối D. Cả A, B và C
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 4: Chất nào sau đây là chất tinh khiết.
(1) Sắt (4) Dung dịch nước muối
(2) Natri clorua (muối ăn) (5) Khí oxygen
(3) Sữa tươi (6) Không khí
A. (1), (2), (3) B. (2), (3), (4) C. (1), (2), (5) D. (1), (4), (6)
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 5: Hạt nhân nguyên tử chứa các loại hạt nào?
A. Proton và electron B. Proton và nơtron C. Electron và nơtron D. Proton
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 6: Điền vào chỗ trống:
……………….. là những hạt vô cùng nhở và trung hòa về điện.
A. Nguyên tử B. Phân tử C. Nguyên tố hóa học D. Đơn chất
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu 7: Hạt nào sau đây mang điện tích?
A Proton và nơtron B. Nơtron C. Proton và electron D. Electron và nơtron
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
مراجعة فصل الجدول الدوري والتدرج في الخواص
Quiz
•
University
45 questions
Biochemistry
Quiz
•
KG - University
40 questions
KIMIA HIJAU
Quiz
•
University
45 questions
٣-٢ تدرج خواص العناصر - إعداد أ. حسين أحمد بزبوز
Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
ĐỀ THI HỌC KỲ III - KTN - 03
Quiz
•
University
35 questions
Test Review – Solutions & Acids / Bases
Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
Di Truyền Đại Cương (P.3)
Quiz
•
University
40 questions
Examen parcial 2
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
