UNIT 8: FILMS

UNIT 8: FILMS

7th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCA 01

VOCA 01

1st Grade - University

15 Qs

School's Vocabulary

School's Vocabulary

7th Grade

9 Qs

Bài kiểm tra về các từ mới trong unit 8

Bài kiểm tra về các từ mới trong unit 8

7th Grade

15 Qs

VOCABULARY TEST- GRADE 7- UNIT 8 (P2)

VOCABULARY TEST- GRADE 7- UNIT 8 (P2)

7th Grade

9 Qs

Unit 8 - Films

Unit 8 - Films

7th Grade

18 Qs

Wordly Wise 3000 Book 7 Lesson 1

Wordly Wise 3000 Book 7 Lesson 1

6th - 7th Grade

15 Qs

E7_Unit 8_Films

E7_Unit 8_Films

7th Grade

17 Qs

G7 - U8 - Vocab 1

G7 - U8 - Vocab 1

7th Grade

16 Qs

UNIT 8: FILMS

UNIT 8: FILMS

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Dat Nguyen

Used 347+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Confusing

/kənˈfjuːzɪŋ/

(adj)

khó hiểu, gây bối rối

nhà phê bình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Critic

/ˈkrɪtɪk/

(n)

bị bỏ hoang, không có người

nhà phê bình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Deserted

/dɪˈzɜːtɪd/

(adj)

bị bỏ hoang, không có người

khó hiểu, gây bối rối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

embarrass

/ɪmˈbærəs/

(v)

bị bỏ hoang, không có người

làm xấu hổ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

entertaining

/entəˈteɪnɪŋ/

(adj)

 

đáng sợ

Hấp dẫn,

 thú vị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

gripping

/ˈɡrɪpɪŋ/

(adj)

thú vị, hấp dẫn

đáng sợ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

hilarious

/hɪˈleəriəs/

(adj)

Kinh dị, kinh hoảng

Vui nhộn, hài hước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?