Lý thuyết Mệnh đề quan hệ

Lý thuyết Mệnh đề quan hệ

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test 12 revision - G9A1

Test 12 revision - G9A1

9th Grade

18 Qs

Vocabulary Check BASIC Unit 5

Vocabulary Check BASIC Unit 5

9th Grade - University

15 Qs

Tiếng anh lớp 7_Tổng hợp 1(Câu ĐK, Bị động TL, đại từ quan hệ)

Tiếng anh lớp 7_Tổng hợp 1(Câu ĐK, Bị động TL, đại từ quan hệ)

8th - 9th Grade

20 Qs

Idioms about relationship

Idioms about relationship

KG - 11th Grade

21 Qs

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th Grade - University

20 Qs

Show at simple (Thì hiện tại đơn)

Show at simple (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

[Gra8 - Unit 6] Revision

[Gra8 - Unit 6] Revision

6th - 9th Grade

20 Qs

Lý thuyết Mệnh đề quan hệ

Lý thuyết Mệnh đề quan hệ

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Ngoc Lan

Used 53+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Có mấy loại mệnh đề quan hệ?

2 loại: xác định và không xác định

2 loại: thay thế chủ ngữ và thay thế tân ngữ

2 loại: có dấu phẩy và không có dấu phẩy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Có mấy đại từ quan hệ?

4

5

6

7

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Có mấy trạng từ quan hệ?

3

5

4

6

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào sau đây không phải đại từ quan hệ?

What

Who

Which

Whom

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào sau đây không phải trạng từ quan hệ?

how

when

where

why

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đại từ quan hệ WHO

thay thế cho vị trí chủ ngữ, chỉ người

thay thế cho vị trí chủ ngữ, chỉ vật

thay thế cho vị trí tân ngữ, chỉ người

thay thế cho vị trí chủ ngữ và tân ngữ, chỉ sở hữu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đại từ quan hệ WHOM

thay thế cho vị trí tân ngữ, chỉ vật

thay thế cho vị trí chủ ngữ, chỉ vật

thay thế cho vị trí tân ngữ, chỉ người

thay thế cho vị trí chủ ngữ và tân ngữ, chỉ người

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?