
TV B13
Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Easy
Hải Yến Đào
Used 6+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tìm nghĩa chính xác cho từ sau: "버스"
Tàu
Xe bus
Xe máy
Oto
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tìm nghĩa chính xác cho từ sau: "배"
tàu điện ngầm
tàu hỏa
xe
tàu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Máy bay sẽ viết là?
비행기
자전거
오토바이
타다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đây là phương tiên giao thông nào?
택시
지하철
오토바이
배
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đây là phương tiện giao thông nào?
비행기
오토바이
버스
기차
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"자전거" là?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đây là phương tiện giao thông nào?
Hãy chọn từ đúng.
배
기차
오토바이
지하철
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
Kuis kosakata (daily verb)
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Kosakata harian
Quiz
•
1st Grade
17 questions
bài 17 eps
Quiz
•
KG
15 questions
Vocabulary Kyunghee 1-1
Quiz
•
10th Grade
16 questions
서울대 한국어 1B Lesson 13
Quiz
•
University
12 questions
Korean Verb Test 01
Quiz
•
University
16 questions
từ vựng buổi 1
Quiz
•
University
17 questions
B7: BÀI 5: 하루 과일 (công việc hằng ngày) (어휘)
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26
Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1
Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
