Adjectives / Adverbs

Adjectives / Adverbs

5th Grade - University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Adverb

Adverb

1st - 12th Grade

25 Qs

UNIT 8: TOURISM (3)

UNIT 8: TOURISM (3)

9th Grade

25 Qs

Kiểm tra lý thuyết thì hiện tại đơn

Kiểm tra lý thuyết thì hiện tại đơn

4th - 12th Grade

26 Qs

comparision

comparision

6th - 10th Grade

25 Qs

ADJ VS ADV - G7 - 2

ADJ VS ADV - G7 - 2

6th - 9th Grade

34 Qs

so sánh và so sánh nhất với tính từ

so sánh và so sánh nhất với tính từ

6th Grade

26 Qs

past simple and present perfect

past simple and present perfect

6th Grade

27 Qs

sở hữu cách

sở hữu cách

11th Grade

25 Qs

Adjectives / Adverbs

Adjectives / Adverbs

Assessment

Quiz

English

5th Grade - University

Easy

Created by

Hồng Nguyễn

Used 25+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền tính từ hoặc trạng từ trong các câu sau:

Tigers are ………………………… animals. (brave)

Answer explanation

Tính từ đứng trước danh từ & bổ nghĩa cho danh từ đó

Tigers are brave animals. (Hổ là động vật dũng cảm)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền tính từ hoặc trạng từ trong các câu sau:

He always does his homework ………………………(careful)

Answer explanation

Trạng từ đứng sau động từ & chỉ cách thức thực hiện hành động.

He always does his homework carefully. (Anh ấy luôn làm bài tập một cách cẩn thận.)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền tính từ hoặc trạng từ trong các câu sau:

He shouted ............... at me. (angry)

Answer explanation

Trạng từ đứng sau động từ & chỉ cách thức thực hiện hành động.

angry --> angrily (đổi y --> i & thêm 'ly')

He shouted angrily at me (Anh ta hét lên một cách giận dữ với tôi)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền tính từ hoặc trạng từ trong các câu sau:

Jane works ..................... (hard)

Answer explanation

Tính từ và Trạng từ 'chăm chỉ' có cùng cách viết là 'HARD'

Jane works hard. (Jane làm việc chăm chỉ)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền tính từ hoặc trạng từ trong các câu sau:

She looks ................ in that dress. (beautiful)

Answer explanation

Tính từ đứng sau động từ chỉ tri giác (look: trông, có vẻ) & bổ nghĩa cho chủ ngữ.

She looks beautiful in that dress. (Cô ấy trông xinh đẹp trong chiếc váy đó)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền tính từ hoặc trạng từ trong các câu sau:

He missed the bus because he went to the bus stop .............. (late)

Answer explanation

Trạng từ và tính từ 'muộn' có cùng cách viết là 'LATE'

He missed the bus because he went to the bus stop late (Anh ta nhỡ xe buýt vì anh ta đến trạm xe buýt muộn)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền tính từ hoặc trạng từ trong các câu sau:

That man performed ................ (fantastic)

Answer explanation

Trạng từ đứng sau động từ & bổ nghĩa cho cách thức thực hiện hành động.

Cách viết: Thêm 'ally' sau tính từ đuôi 'ic'

That man performed fantastically. (Người đàn ông đã biểu diễn một cách tuyệt vời)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?