第23課 ー 文法

第23課 ー 文法

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bab 6-10 Minna no nihongo

Bab 6-10 Minna no nihongo

1st - 10th Grade

20 Qs

みんなの日本語第6課

みんなの日本語第6課

1st Grade - Professional Development

13 Qs

23課 聴解タスク

23課 聴解タスク

1st Grade

16 Qs

助詞1

助詞1

1st Grade - University

20 Qs

9課 聴解タスク

9課 聴解タスク

1st Grade

16 Qs

16課 聴解タスク

16課 聴解タスク

1st Grade

13 Qs

N4文法復習

N4文法復習

1st Grade

20 Qs

25課 聴解タスク

25課 聴解タスク

1st Grade

12 Qs

第23課 ー 文法

第23課 ー 文法

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Huỳnh Thu

Used 7+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

漢字 … … とき、この ★ … つかいます。

じしょ

わからない

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

...とき、「ごちそうさまでした」と言います。

ごはんをたべる

ごはんをたべた

みずをのむ

みずをのんでいる

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一日に15時間はたらくと、ねむくなります。

Làm việc 15 tiếng một ngày thì không buồn ngủ.

Tuy làm việc 15 tiếng một ngày nhưng tôi không buồn ngủ.

Làm việc 15 tiếng một ngày thì sẽ trở nên buồn ngủ.

Khi làm việc 15 tiếng một ngày, tôi buồn ngủ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi tủ lạnh bị hỏng, tôi gọi cho cửa hàng đồ điện.

れいぞうこうが故障するとき、でんきやを呼びます。

れいぞうこうが故障すると、でんきやを呼びます。

れいぞうこうが故障したとき、でんきやを呼びましょう。

れいぞうこうが故障したとき、でんきやを呼びます。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

… … とき、★ … つかいます。

カード

買い物

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

はしを ...、右に大使館があります。

うごいたら

うごくと

わたると

さわったら

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

仕事がないとき、新聞やインターネットでさがします。

Dù không có việc làm nhưng tôi không tìm trên báo hay internet.

Vì không có việc làm nên tôi tìm trên báo hay internet.

Khi không có việc làm, tôi không tìm trên báo hay internet.

Khi không có việc làm, tôi tìm trên báo hay internet.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?