bài 3.3

bài 3.3

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HAPPY HOUR - WEEK 1 MONTH 3

HAPPY HOUR - WEEK 1 MONTH 3

1st - 2nd Grade

9 Qs

4/6 Đại Nam

4/6 Đại Nam

1st - 8th Grade

11 Qs

HN BÀI 1

HN BÀI 1

1st Grade

10 Qs

NGƯỜI PHỤ NỮ TÔI YÊU

NGƯỜI PHỤ NỮ TÔI YÊU

KG - 1st Grade

10 Qs

bài 5.1

bài 5.1

1st Grade

10 Qs

knm b 1/6

knm b 1/6

1st - 5th Grade

10 Qs

Chuyên đề CNTT (28/6)

Chuyên đề CNTT (28/6)

1st - 5th Grade

11 Qs

Củng cố bài THTV Nghĩa cảu từ và biện pháp tu từ

Củng cố bài THTV Nghĩa cảu từ và biện pháp tu từ

KG - 4th Grade

15 Qs

bài 3.3

bài 3.3

Assessment

Quiz

Social Studies

1st Grade

Easy

Created by

Ha Dang

Used 7+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

日本 Rìběn

nhật bản

Việt Nam

Người Nhật Bản

nước Mỹ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

他是哪国人? Tā shì nǎ guó rén?

日本人 Rìběn rén

英国人 Yīngguó rén

美国人 Měiguó rén

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

他是谁 ? Tā shì shéi ?

成龙 Chéng lóng .

米奇老鼠 Mǐqí lǎoshǔ

姚明 Yáomíng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

朋友 Péngyǒu

bạn bè

xinh đẹp

cô ấy

cái gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

漂亮 Piàoliang

của tôi

mẹ

xinh đẹp

bạn bè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

cô ấy là ai

bạn là người nước nào

cô ấy là người nước nào

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

好朋友 Hǎo péngyǒu

bạn tôi

bạn tốt

xinh đẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?