Kiểm tra từ vựng bài 2 SC1

Kiểm tra từ vựng bài 2 SC1

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 13 - THTH2

Bài 13 - THTH2

2nd Grade

12 Qs

Review BAB 7 HK 2

Review BAB 7 HK 2

University

15 Qs

Latihan Bahasa Korea

Latihan Bahasa Korea

University

10 Qs

TEST NHANH 2

TEST NHANH 2

University

12 Qs

Belajar hangeul

Belajar hangeul

3rd Grade

14 Qs

BÀI 6- BUỔI 26 - KIỂM TRA BÀI CŨ

BÀI 6- BUỔI 26 - KIỂM TRA BÀI CŨ

University

10 Qs

BÀI 7 - BUỔI 30 - KIỂM TRA BÀI CŨ

BÀI 7 - BUỔI 30 - KIỂM TRA BÀI CŨ

University

10 Qs

Ujian Bab 6

Ujian Bab 6

10th - 12th Grade

10 Qs

Kiểm tra từ vựng bài 2 SC1

Kiểm tra từ vựng bài 2 SC1

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

Hào Nguyễn

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây không cùng nhóm

식당

병원

학교

학번

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây không cùng nhóm

화장실

휴게실

어학실

사실

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đúng chính tả "cái bảng"

칠판

질판

칠반

친팔

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đúng chính tả "hộp bút"

핀통

필통

지도

치도

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đúng chính tả "máy tính"

컴퓨더

콤퓨터

컴퓨터

콤뷰더

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu "Đây là tivi của bạn Nam"

이것은 남 씨의 텔레비전입니다.

여기는 남 씨가 텔레비전입니다

이것은 남 씨가 텔레비전이 아닙니다

이 것은 남 씨의 텔레비전이 있습니다.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu "그 것은 펜이 아닙니다"

Ở đó không có bút

Ở đây không có bút đâu

Ở kia có bút nhé

Đó không phải là cái bút

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages