Từ nào sau đây có nghĩa "buổi tọa đàm"
SOFLBOYA 1.06

Quiz
•
Education
•
KG
•
Medium
TIẾNG TRUNG SOFL
Used 138+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
课文
演讲
教程
讲座
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Từ "下课" có nghĩa
Khai giảng
Lên lớp
Đi học
Tan học
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 5 pts
Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
我们/八/三十五/点/上课/分/学校。
我们学校八点三十五分上课。
我们学校上课八点三十五分。
我们学校八分三十五点上课。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nghe và chọn đáp án đúng
今天
明天
后天
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Dùng từ "差" để thay thế cho phần gạch chân
现在三点五十五分
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ "差" có nghĩa là
Kém
15 phút
Nửa tiếng
1 giờ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nghe và chọn đáp án đúng
电话号码
/diànhuà hàomǎ/
Số điện thoại
时间
房间号
名字
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
博雅1-复习第二单元(第6-10课)

Quiz
•
University
10 questions
Time 2

Quiz
•
6th Grade
15 questions
HSK 1 Vocabulary Test

Quiz
•
University
10 questions
四年级数学-小数

Quiz
•
4th Grade
15 questions
YCT 4 Lesson 3 - 复习与评估 Revision & Assessment

Quiz
•
1st Grade
10 questions
美丽的夜市

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
一年级华文单元十六

Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
华文(趣味游戏)

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade