SOFLBOYA 1.13

SOFLBOYA 1.13

KG

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第十课 《宽大为怀》

第十课 《宽大为怀》

4th Grade

20 Qs

Y3 BC

Y3 BC

1st Grade

20 Qs

一年级健康教育单元18

一年级健康教育单元18

1st Grade

17 Qs

Soal Latihan PTS Mandarin Kls 5 - Bab 5

Soal Latihan PTS Mandarin Kls 5 - Bab 5

5th Grade

20 Qs

B.Cina (词语)

B.Cina (词语)

2nd - 3rd Grade

17 Qs

国内生产总值2

国内生产总值2

11th Grade

16 Qs

标点符号

标点符号

KG

20 Qs

Shopping

Shopping

KG - 8th Grade

20 Qs

SOFLBOYA 1.13

SOFLBOYA 1.13

Assessment

Quiz

Other

KG

Easy

Created by

TIẾNG TRUNG SOFL

Used 113+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng.

”bình thường, tạm được” trong tiếng Trung là gì?

还可以

不错

然后

一起

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

từ “ngân hàng” trong tiếng Trung là gì?

商店

银行

中心

购物

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

từ “dự định” trong tiếng Trung là gì?

打算

购买

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

từ “一起” trong tiếng Việt là gì?

Cùng, cùng nhau

Thay đổi

Sau đó

Đầu tiên

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

từ “关门” trong tiếng Việt là gì?

Mở cửa

Mua sắm

Thay, thay đổi

Đóng cửa

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

từ “质量” trong tiếng Việt là gì?

Quần áo

Đắt

Chất lượng

Đúng lúc

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng

từ “正” trong tiếng Việt là gì?

Quý, đắt

Rẻ

Mở

Đúng lúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?