TIENG VIET - 3

TIENG VIET - 3

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG VIỆT LỚP 3-3

TIẾNG VIỆT LỚP 3-3

3rd Grade

11 Qs

Ôn tập Toán - Tiếng Việt Tuần 1

Ôn tập Toán - Tiếng Việt Tuần 1

2nd - 3rd Grade

6 Qs

toan lop 3

toan lop 3

2nd - 3rd Grade

11 Qs

Ai nhanh - Ai đúng

Ai nhanh - Ai đúng

3rd Grade

11 Qs

Tiếng việt về nhà tuần 3

Tiếng việt về nhà tuần 3

3rd Grade

10 Qs

TUẦN 16 TỪ CHỈ SỰ VẬT - HOẠT ĐỘNG

TUẦN 16 TỪ CHỈ SỰ VẬT - HOẠT ĐỘNG

KG - 12th Grade

11 Qs

EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ ? LẦN 1

EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ ? LẦN 1

2nd Grade - University

10 Qs

ôn tập 2

ôn tập 2

3rd Grade

10 Qs

TIENG VIET - 3

TIENG VIET - 3

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Medium

Created by

Hà Minh

Used 168+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận trả lời câu hỏi Ai ?(Cái gì ? Con gì ?) trong câu:

“Thành và Mến là đôi bạn ngày nhỏ.” là:

Thành

Thành và Mến

Đôi bạn ngày nhỏ.

Ngày nhỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận trả lời câu hỏi “Là gì?” trong câu: “Lớp học là ngôi nhà thứ hai của em” là:

Lớp học

Của em

Thứ hai

Là ngôi nhà thứ hai của em

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận trả lời câu hỏi “làm gì” trong câu:

“Các em tới chỗ ông cụ, lễ phép hỏi.” là :

Các em.

ông cụ

  tới chỗ ông cụ, lễ phép hỏi

các em tới chỗ ông cụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận trả lời câu hỏi“ làm gì” trong câu : “Chúng em lao động vệ sinh trường lớp.” là :

chúng em.

  

 

trường lớp

lao động vệ sinh trường lớp

chúng em lao động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào sau đây cùng nghĩa với từ “chăm chỉ”?

 

  Siêng năng, lễ phép, cần cù.

  

Siêng năng, ngoan ngoãn, chịu khó.

Chăm chỉ, hiền lành, lễ phép.

Siêng năng, chịu khó, cần cù.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ “xấu” là: 

       

Tốt, mát, đẹp.

 

                   

Tốt, hay, xinh.                      

Tốt, xinh, đẹp.

Tốt, giỏi, nhanh.       

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào sau đây trái nghĩa với “lười biếng”?   

  Siêng năng, chăm chỉ, nhanh nhẹn.

 

  Chăm chỉ, chịu khó, chậm chạp.

  Cần cù, vui tính, ngoan hiền.

Siêng năng, chăm chỉ, chịu khó.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?