
K12-CHƯƠNG 6-KLK-KT-Al:03
Quiz
•
Chemistry
•
2nd Grade
•
Easy
Hồng Vũ
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Quá trình xảy ra khi sử dụng phương pháp làm mềm Nước cứng bằng cột nhựa (phương pháp trao đổi ion là
Phản ứng tạo kết tủa loại bỏ các ion Mg2+, Ca2+ trong nước.
Hấp thụ các ion Ca2+, Mg2+ và tạo kết tủa, sau đó chúng bị giữ lại trong cột trao đổi ion.
Hấp thụ các ion Ca2+, Mg2+ trong Nước và thế vào đó là NH4+, Na+…
Sử dụng dòng điện để hút các ion vào cột nhựa.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ddchứa a mol Ca(HCO3)2 vào ddchứa a mol Ca(HSO4)2. Hiện tượng quan sát được là
sủi bọt khí và vẩn đục.
vẩn đục.
.sủi bọt khí.
vẩn đục, sau đó trong suốt trở lại.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
phương trình nào sau đây viết không đúng:
.2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
2NaOH + 2NO2 → NaNO3 + NaNO2 + H2O
2NaOH + MgCO3 → Na2CO3 + Mg(OH)2
D. NaOH + SO2 → NaHSO3
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Có thể dùng phương pháp đơn giản sau để phân biệt nhanh Nước có tính cứng tạm thời và Nước có tính cứng vĩnh cửu:
đun nóng nhẹ
cho vào Nước một lượng nhỏ ddHCl
cho vào Nước một ít sođa
cho vào Nước một ít ddCa(OH)2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho phản ứng: Al + HNO3 + Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O.
Hệ số cân bằng các chất trong phản ứng lần lượt là:
2;8;2;1;4
8;30;8;3;15
2;10;2;2;5
8;30;8;3;9
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho dãy các chất: FeCl2, CuSO4, BaCl2, KNO3. Số chất trong dãy phản ứng được với ddNaOH là
1
2
3
4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Criolit có công thức phân tử là Na3AlF6 được thêm vào Al2O3 trong quá trình điện phân Al2O3 nóng chảy để sản xuất nhôm vì lí do chính là
1. .làm giảm nhiệt độ nóng chảy của Al2O3, cho phép điện phân ở nhiệt độ thấp, giúp tiết kiệm năng lượng.
2. .làm tăng độ dẫn điện của Al2O3 nóng chảy.
3. tạo một lớp ngăn cách để bảo vệ nhôm nóng chảy khỏi bị oxi hoá. Những phát biểu dúng là
1,2,3
2,3
1,3
1,2
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Mole Calculations
Quiz
•
KG - University
20 questions
Titrasi
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
zandra
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Materiały pochodzenia mineralnego - kl. 2
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
identifikasi dan quantifikasi
Quiz
•
2nd Grade
25 questions
UJIAN PRAKTEK KIMIA "ASAM BASA"
Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Este-lipit (số 1)
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Asam Basa
Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Force and Motion Concepts
Interactive video
•
1st - 5th Grade
30 questions
Multiplication Facts 1-12
Quiz
•
2nd - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter
Interactive video
•
1st - 5th Grade