các số có 4 chữ số lớp 3

các số có 4 chữ số lớp 3

1st - 4th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LTVC lớp 3 - So sánh. Dấu chấm

LTVC lớp 3 - So sánh. Dấu chấm

3rd Grade

10 Qs

Giảm đi 1 số lần

Giảm đi 1 số lần

3rd Grade

13 Qs

Ai có chỉ số IQ cao?

Ai có chỉ số IQ cao?

1st Grade

10 Qs

Sầu riêng

Sầu riêng

4th Grade

13 Qs

Phép nhân phân số

Phép nhân phân số

4th Grade

9 Qs

Cảm hoài - Đặng Dung

Cảm hoài - Đặng Dung

3rd Grade

10 Qs

Trò chơi ôn tập Toán + LTVC

Trò chơi ôn tập Toán + LTVC

3rd Grade

13 Qs

Truyện cổ tích Việt Nam

Truyện cổ tích Việt Nam

3rd - 4th Grade

10 Qs

các số có 4 chữ số lớp 3

các số có 4 chữ số lớp 3

Assessment

Quiz

Other

1st - 4th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Nguyễn Ngọc Quỳnh Như

Used 21+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

(hai nghìn không trăm linh năm) là số nào?

2050

2005

3005

1085

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

đâu là chữ 5678

Năm nghìn sáu trăm bảy mươi

năm nghìn sáu trăm bảy mươi tám

5687

5678

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

chín nghìn một trăm linh sáu

9106

6701

6789

6019

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

2345 (đọc như thế nào?)

hai nghìn ba trăm 45

hai nghìn ba trăm bốn mươi năm

hai nghìn bốn trăm ba tư

hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

5899( số này đọc như thế nào?)

năm năm

năm nghìn tám trăm chín mươi chín

năm trăm 82

năm nghìn tám trăm chín 9

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

năm nghìn năm trăm ( số này viết như thế nào?)

55000

5050

5500

5057

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

6666 ( số này đọc như thế nào? )

sáu sáu sáu sáu

sáu trăm

sáu nghìn sáu trăm sáu mươi

sáu nghìn sáu trăm sáu mươi sáu

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1000 ( đọc như thế nào? )

Một Không không không

một nghìn

năm nghìn

10000