Bài 20 Hán 2

Bài 20 Hán 2

1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hán ngữ 1 - Bài 11

Hán ngữ 1 - Bài 11

1st - 2nd Grade

15 Qs

國小國語六下L6

國小國語六下L6

1st Grade

20 Qs

三年级下半年华语练习

三年级下半年华语练习

1st - 3rd Grade

20 Qs

2022爱国月常识问答

2022爱国月常识问答

1st - 6th Grade

15 Qs

一年级 华文 单元十八 国庆

一年级 华文 单元十八 国庆

1st Grade

20 Qs

แบบทดสอบท้ายบท ม.1

แบบทดสอบท้ายบท ม.1

1st - 7th Grade

20 Qs

五年级标点符号练习

五年级标点符号练习

1st Grade

20 Qs

一年级华文下半年复习(语文知识/填充)

一年级华文下半年复习(语文知识/填充)

1st Grade

20 Qs

Bài 20 Hán 2

Bài 20 Hán 2

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Easy

Created by

TIẾNG TRUNG SOFL

Used 13+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác

2007年7月4号

2007年10月7号

2007年4月1号

2007年4月7号

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác

2008 年12月的              

2008年12月以前的

今年的 

以前的

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác

7月

1月

8月

4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác

参加一个音乐晚会

举行一个音乐晚会

参加一个欢迎晚会

一起吃晚饭

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sửa câu sai và viết lại câu đúng xuống bên dưới

我明年毕业大学。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

今年/正好///星期六//生日

今年我的生日正好是星期六

今年正好是星期六的我生日

今年生日正好是我的星期六

今年星期六正好是我的生日

7.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Dùng từ trong ngoặc hoàn thành đoạn hội thoại

A: 小姐,我试试这件衣服,可以吗?

B:。。。(当然)

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?