日本語 14

日本語 14

KG

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ひらがな (まとめ)

ひらがな (まとめ)

1st Grade

27 Qs

Nhật Bản

Nhật Bản

11th Grade

27 Qs

Công nghệ cuối kì1

Công nghệ cuối kì1

12th Grade

27 Qs

NGỮ VĂN 8

NGỮ VĂN 8

1st Grade

30 Qs

だい12か

だい12か

1st - 3rd Grade

28 Qs

Smash Or Pass *Anime girl addition*

Smash Or Pass *Anime girl addition*

University

34 Qs

2023_BNC_Bài test DVTT và STVH

2023_BNC_Bài test DVTT và STVH

1st Grade

30 Qs

Từ vựng bài 32

Từ vựng bài 32

Professional Development

29 Qs

日本語 14

日本語 14

Assessment

Quiz

Fun, World Languages, Education

KG

Easy

Created by

Fong Do

Used 11+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

つけます

đóng (cửa, cửa sổ) 

bật ( điện, máy điều hòa )

 tắt (điện, máy điều hòa) 

 mở (cửa, cửa sổ) 

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

けします【消します】

bật (điện, máy điều hòa) 

 mở (cửa, cửa sổ) 

 tắt (điện, máy điều hòa) 

đóng (cửa, cửa sổ) 

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あけます【開けます】

đợi, chờ 

vội, gấp 

mở (cửa, cửa sổ) 

đóng (cửa, cửa sổ) 

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

しめます【閉めます 】

 vội, gấp 

 đợi, chờ 

đóng (cửa, cửa sổ) 

mở (cửa, cửa sổ) 

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

いそぎます【急ぎます】

rẽ, quẹo

đợi, chờ 

vội, gấp

dừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô) 

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

まがります「曲がります 」

lấy (muối) 

rẽ, quẹo

mang, cầm 

dừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô) 

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

もちます「持ちます」

đợi, chờ 

giúp, giúp đỡ

mang, cầm 

rẽ, quẹo

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Fun