SH10-ÔN TẬP KIỂM TRA HK1

SH10-ÔN TẬP KIỂM TRA HK1

10th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Giữa Kỳ 2 Môn Sinh Học 10

Ôn Tập Giữa Kỳ 2 Môn Sinh Học 10

10th Grade

82 Qs

Ôn tập Sinh (trắc nghiệm)

Ôn tập Sinh (trắc nghiệm)

9th - 12th Grade

84 Qs

Sinh 11 HK2

Sinh 11 HK2

9th - 12th Grade

80 Qs

Quizizz Sinh Cuối kì 1

Quizizz Sinh Cuối kì 1

10th Grade

84 Qs

Ôn Tập Sinh Học GK1

Ôn Tập Sinh Học GK1

10th Grade

76 Qs

Test T1-10NC 2021

Test T1-10NC 2021

10th Grade

76 Qs

sinhh

sinhh

9th - 12th Grade

83 Qs

Ôn tập Sinh GKII

Ôn tập Sinh GKII

10th Grade

83 Qs

SH10-ÔN TẬP KIỂM TRA HK1

SH10-ÔN TẬP KIỂM TRA HK1

Assessment

Quiz

Biology

10th Grade

Medium

Created by

Ms.Vy Dương

Used 16+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi cơ thể sống là gì?

Tế bào

Cơ quan

Quần thể

Quần xã

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo học thuyết tế bào, mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều cấp tổ chức nào?

Tế bào

Cơ quan

Quần thể

Quần xã

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bào quan duy nhất có ở tế bào nhân sơ là

ribôxôm.

ti thể.

lục lạp.

lưới nội chất.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm không đúng khi nói về cấu tạo của tế bào nhân sơ là:

Chưa có nhân hoàn chỉnh.

Không có bào quan có màng bao bọc.

Không có hệ thống nội màng.

Có nhân hoàn chỉnh

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dựa vào cấu trúc thành tế bào, vi khuẩn được chia thành 2 loại là

VK Gram dương

VK Gram dương

VK Gram trung tính

VK hình cầu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Màng sinh chất của vi khuẩn cấu tạo từ:

phôtpholipit 2 lớp và prôtêin

carbohidrat.

axit nucleic.

glixerol.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tế bào chất là vùng nằm giữa

màng sinh chất và vùng nhân hoặc nhân.

vỏ nhầy và vùng nhân hoặc nhân.

thành tế bào và nhân.

màng nhân và nhân con.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?