
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT
Quiz
•
Professional Development
•
4th Grade
•
Easy
Lương Bùi Thị
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tính từ là những từ miêu tả:
A. Đặc điểm hoặc tính chất của sự vật.
B. Hoạt động, trạng thái.
C. Đặc điểm của sự vật.
D. Tính chất của sự vật
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dòng nào nêu đúng ý nghĩa từ ý chí?
A. Điều mong muốn sẽ được thực hiện.
B. Khả năng tự xác định mục đích, hướng hoạt động và sự nỗ lực nhằm đạt được mục đích đó.
C. Ý muốn cụ thể làm việc gì đó.
D. Khả năng tự xác định mục đích, hướng hoạt động
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dấu hiệu nào giúp em nhận ra một câu hỏi?
A. Có từ nghi vấn.
B. Cuối câu có dấu chấm hỏi (?)
C. Ngữ điệu hỏi khi nói.
D. Cả 3 ý trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây dùng sai quan hệ từ:
Tuy trời mưa to nhưng bạn Hà vẫn đến lớp;
Thắng gầy nhưng rất khỏe.
Đất có chất màu vì nuôi cây lớn.
Đêm càng về khuya, trăng càng sáng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đoạn thơ sau:
Muốn cho trẻ hiểu biết
Thế là bố sinh ra
Bố bảo cho bé ngoan
Bố bảo cho biết nghĩ.
(Chuyện cổ tích loài người – Xuân Quỳnh)
Cặp quan hệ từ in nghiêng trên biểu thị quan hệ gì?
Nguyên nhân – kết quả
Tương phản
Giả thiết – kết quả
Tăng tiến
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm toàn động từ?
Niềm vui, tình yêu, tình thương, niềm tâm sự.
Vui chơi, đáng yêu, đáng thương, sự thân thương.
Vui chơi, niềm vui, đáng yêu, tâm sự.
Vui chơi, yêu thương, thương yêu, tâm sự
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
Chăm no
Chăm lo
Trăm no
Trăm lo
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
11 questions
PHONE SKILLS
Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Test Trình dược viên 26/09/23
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Kinh tế học phát triển
Quiz
•
KG - 10th Grade
6 questions
Thầy Cô có 20 giây để trả lời mỗi câu hỏi. Tick Đúng hoặc Sai.
Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4
Quiz
•
4th - 5th Grade
15 questions
Bài Online 6 nhé EC17302
Quiz
•
3rd Grade - Professio...
5 questions
LTVC
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
quizz1-10
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Professional Development
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
9 questions
Fact and Opinion
Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
place value
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Order of Operations No Exponents
Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Place Value and Rounding
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Text Structures
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement
Quiz
•
4th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...