Cho các vật liệu sau: nhựa, thủy tinh, gốm, đá, thép. Số vật liệu nhân tạo là
ÔN TẬP KHTN 6(HÓA)

Quiz
•
Science
•
6th Grade
•
Easy
Dũng Hoàng
Used 146+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2
3
5
4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự chuyển từ thể rắn sang thể lỏng được gọi là
A. Sự nóng chảy.
B. Sự bay hơi.
C. Sự ngưng tự.
D. Sự đông đặc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự chuyển từ thể lỏng sang thể khí được gọi là
A. Sự nóng chảy.
B. Sự bay hơi.
C. Sự ngưng tự.
D. Sự đông đặc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình nào sau đây thể hiện tính chất hóa học?
A. Hòa tan muối vào nước.
B. Đun nóng đường ở thể rắn để chuyển sang đường ở thể lỏng
C. xăng cháy tạo thành khí cacbonic.
D. Đun nóng sôi nước.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật liệu nào sau đây là được dùng làm lõi dây điện?
Đồng
Cao su
Tơ sợi
Gốm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khí oxygen chiếm bao nhiêu phần trăm thể tích không khí?
A. 78%
B. 75%
C. 25%
D.21%
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác hại của ô nhiễm không khí đối với đời sống là gì?
A. Làm trái đất nóng lên, khiến cho băng cực tan
B. Bụi, khói, khí độc gây nhiều bệnh nguy hiểm
C. Làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và chất lượng đời sống con người
D. Cả 3 đáp án trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
18 questions
Ôn tập Khoa học HKII

Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
KHTN

Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Bài luyện tập Quizizz

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về Năng Lượng Khoa học Tự nhiên 6

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Bài Khoa Học Tự Nhiên 6, Nhóm 3

Quiz
•
6th Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN HK2 LỚP 9 LẦN 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
KHTN 6 - 10 CÂU TRẮC NGHIỆM NĂNG LƯỢNG

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade