bài kiểm tra bài 1

bài kiểm tra bài 1

1st - 2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

二年级华语

二年级华语

2nd Grade

10 Qs

Room 13 unit 1& unit 2  Tier 1 words  Quiz

Room 13 unit 1& unit 2 Tier 1 words Quiz

1st Grade

15 Qs

標點符號

標點符號

2nd Grade

8 Qs

谚语和格言

谚语和格言

1st - 6th Grade

10 Qs

bài 2

bài 2

1st - 2nd Grade

8 Qs

四年级华文

四年级华文

2nd Grade

12 Qs

Hán bài 10

Hán bài 10

1st Grade

9 Qs

第一顆的對話一

第一顆的對話一

1st Grade

9 Qs

bài kiểm tra bài 1

bài kiểm tra bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 2nd Grade

Medium

Created by

57- HỒNG

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn phiên âm đúng của từ sau: 你好

ní hǎo

nǐhǎo

nīhǎo

我不知道

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn phiên âm đúng 你们

nǐmen

nímēn

nǐmēn

我不知道

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

khi hai thanh ba đứng cạnh nhau thì khi phát âm như thế nào ?

thanh 3 thứ nhất chuyển thành thanh 1

thanh 3 thứ nhất chuyển thành thanh 4

thanh 3 thứ nhất chuyển thành thanh 2

không thay đổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trong tiếng trung có bao nhiêu thanh điệu

4 thanh

5 thanh

6 thanh

我不记得

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phiên âm đúng 对不起

duìbuqí

duìbùqǐ

duìbuqǐ

我不知道

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phiên âm của từ sau 没关系

méiguānxi

mēiguánxi

měiguanxì

我不知道

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

nhìn hình đoán hội thoại

A : 你好

B : 你好

A: 对不起

B :没关系

我不知道

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?