SOFLBOYA 1.11

SOFLBOYA 1.11

1st Grade - University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

康軒版六上 1-2 認識天氣的變化-20題選擇題

康軒版六上 1-2 認識天氣的變化-20題選擇題

6th Grade

20 Qs

康軒版六上 2-1物質受熱後的變化-20題-QUIZIZZ平時測驗題

康軒版六上 2-1物質受熱後的變化-20題-QUIZIZZ平時測驗題

6th Grade

20 Qs

HSK 2 第6课~第12课

HSK 2 第6课~第12课

University

20 Qs

P2 【第 9 课】练习(3)

P2 【第 9 课】练习(3)

2nd Grade

18 Qs

HSK 4 上 L1.3

HSK 4 上 L1.3

University

21 Qs

第十八课 框住美景 (词语填充)

第十八课 框住美景 (词语填充)

4th Grade

20 Qs

天气

天气

KG - University

19 Qs

5年级设计与工艺单元二

5年级设计与工艺单元二

1st - 5th Grade

20 Qs

SOFLBOYA 1.11

SOFLBOYA 1.11

Assessment

Quiz

Other

1st Grade - University

Medium

Created by

TIẾNG TRUNG SOFL

Used 109+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

từ "lạnh" trong tiếng Trung là?

舒服

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

từ "mùa thu" trong tiếng Trung là

春天

夏天

冬天

晴天

秋天

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

Từ "bơi lội" trong tiếng Trung là?

旅游

游泳

季节

零下

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

Từ "thời tiết" trong tiếng Trung là?

天天

天气

季节

比较

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

Từ có nghĩa "dưới 0 độ, âm" trong tiếng Trung là?

零下

常常

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

mùa đông ở Bắc Kinh khá lạnh

北京的冬天冷。

北京的冬天很冷。

北京的冬天比较冷。

北京的冬天不冷。

Answer explanation

khá, tương đối trong tiếng Trung là 比较

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Q: chọn câu trả lời đúng:

"Bạn thích mùa nào nhất?" dịch sang tiếng Trung sẽ là?

你喜欢哪个季节?

你喜欢哪季节?

你喜欢那个季节最?

你最喜欢哪个季节?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?