Nghĩa của từ:
她
SOFLBOYA 1.01
Quiz
•
Education, Other
•
KG
•
Easy
TIẾNG TRUNG SOFL
Used 277+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của từ:
她
Anh ấy
Tôi
Cô ây
Cô giáo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của từ:
学生
Thầy, cô giáo
Lưu học sinh
Học sinh
Hiệu trưởng
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của từ
不
Học sinh
Không
Có
Xin chào
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
他是……
学生
大夫
留学生
老师
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển câu sau sang dạng nghi vấn
你好
你好
你好吗
谢谢
不客气
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Q. Điền trống
A:谢谢!
B:_____。
你好
不客气
你好吗?
你叫什么名字?
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền trống
你______老师吗?
是
好
吗
地
20 questions
[Nana] YCT 1 - Test 1
Quiz
•
KG
20 questions
礼貌
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Kiểm tra (bài 1-5)
Quiz
•
1st Grade
15 questions
词性
Quiz
•
7th - 11th Grade
18 questions
Unit 1-3
Quiz
•
1st Grade
15 questions
H12- Bài24
Quiz
•
University
20 questions
四年级健康教育-家庭成员的责任
Quiz
•
4th Grade
15 questions
kiểm tra bài cũ 1-4
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade