Từ vựng sơ cấp bài 9

Từ vựng sơ cấp bài 9

KG

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kuis week 5

kuis week 5

University

20 Qs

Hiragana 1

Hiragana 1

10th - 12th Grade

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 27 - 01

B-Bài test từ vựng bài 27 - 01

KG

20 Qs

Minna no Nihongo Bab 16 テスト

Minna no Nihongo Bab 16 テスト

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 13

A-Test từ vựng N5 bài 13

KG

20 Qs

ごい Practice 1

ごい Practice 1

1st Grade

20 Qs

A2-1 (テスト)(昼)

A2-1 (テスト)(昼)

University

20 Qs

Bahasa jepang

Bahasa jepang

1st - 12th Grade

17 Qs

Từ vựng sơ cấp bài 9

Từ vựng sơ cấp bài 9

Assessment

Quiz

Education

KG

Medium

Created by

Nguyen Vu

Used 7+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Truyện tranh tiếng Nhật là?

えいが

まんが

しょうせつ

アクション

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Đồ ngọt trong tiếng Nhật là?

つり

ケーキ

きって

おかし

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Động từ bơi lội tiếng Nhật là?

あつめます

およぎます

すいえい

かきます

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Luôn luôn trong tiếng Nhật là?

よく

いつも

ぜんぜん

ときどき

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Nhưng mà trong tiếng Nhật là?

ぜんぜん

でも

だけ

ても

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Thư Đạo trong tiếng Nhật là gì?

きゅうどう

かきます

しょどう

さどう

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Nhảy trong tiếng Nhật là gì?

あつめます

ダンス

のります

イベント

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?