CĐ4_MỞ RỘNG THÀNH PHẦN CHÍNH CỦA CÂU BẰNG CỤM TỪ
Quiz
•
Education
•
6th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Bạch Long
Used 23+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Cụm từ là gì?
A. Trong tiếng Việt, thành phần chính gồm có chủ ngữ (C) và vị ngữ (V).
B. Trong tiếng Việt, thành phần chính gồm có chủ ngữ (C) và trạng ngữ (V).
C. Trong tiếng Việt, thành phần chính gồm có khởi ngữ (C) và vị ngữ (V).
A. Trong tiếng Việt, thành phần chính gồm có chủ ngữ (C) và hô ngữ (V).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Cụm từ có...trở lên kết hợp với nhau nhưng chưa tạo thành câu, trong đó có một từ (danh từ/ động từ/ tính từ) đóng vai trò là thành phần trung tâm, các từ còn lại bổ sung ý nghĩa cho thành phần trung tâm.
A. có một từ.
B. có hai từ.
C. Có ba từ.
D. có bốn từ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Có những loại cụm từ nào?
A. Cụm Danh từ.
B. Cụm Động từ.
C. Cụm Tính từ
D. Cụm Danh từ, cụm Động từ và cụm Tính từ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Có mấy cách mở rộng thành phần chính của câu bằng cụm từ?
A. một cách.
B. hai cách.
C. ba cách.
D. 4 cách.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Tác dụng của việc mở rộng thành phần chính của câu bằng cụm từ là:
A. Làm cho thông tin của câu trở nên chi tiết, rõ ràng.
B. Làm cho thông tin của câu trở nên chi tiết.
C. Làm cho thông tin của câu trở nên rõ ràng.
D. Làm cho thông tin của câu chính xác.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Chọn cách dùng đúng cụm danh từ làm thành phần chủ ngữ của câu.
a. Vuốt cứ cứng dần và nhọn hoắt.
b. Những cái vuốt ở chân, ở khoeo cứ cứng dần và nhọn hoắt.
A. chọn cách dùng câu (a) "Vuốt"
B. chọn cách dùng câu (b) "những cái vuốt ở chân"
C. Chọn cách dùng câu (a) "vuốt" và (b)
"những cái vuốt ở chân"
D. chọn cách khác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Chọn cách dùng đúng cụm động từ.
a. Trông thấy tôi Dế Choắt khóc.
b. Trông thấy tôi, Dế Choắt khóc thảm thiết.
A. chọn câu (a).
B. Chọn câu (b).
C. Chọn câu (a) và (b).
D. Chọn đáp án khác.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
8 questions
Chung tay bảo tồn động vật hoang dã
Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Khởi động CDS
Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Tức cảnh Pác Bó
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Ôn tập thi học kỳ I
Quiz
•
6th Grade
14 questions
BUỔI CHIA SẺ MINDMAP VỚI CBNV VIETTEL
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Kiểm tra 15p Công nghệ 6
Quiz
•
6th Grade
14 questions
ÔN TẬP TH5 HK2 2024-2025
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Ôn tập Địa lí 6
Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Percent of a Number
Quiz
•
6th Grade
21 questions
Convert Fractions, Decimals, and Percents
Quiz
•
6th Grade
20 questions
One step Equations
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Europe: Geography, History, and Culture
Interactive video
•
5th - 8th Grade
20 questions
Verb Tenses
Quiz
•
6th Grade
