
Access_ôn tập HK1
Quiz
•
Computers
•
12th Grade
•
Medium
Hiền Bùi Thu
Used 18+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Thành phần cơ sở của Access là:
Table
Field
Record
Field name
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
Một trường có thể có nhiều kiểu dữ liệu
Trường (field): bản chất là cột của bảng, thể hiện thuộc tính của chủ thể cần quản lý
Bản ghi (record): bản chất là hàng của bảng, gồm dữ liệu về các thuộc tính của chủ thể được quản lý
Kiểu dữ liệu (Data Type): là kiểu của dữ liệu lưu trong một trường.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong Access, khi nhập dữ liệu cho bảng, giá trị của field GIOI_TINH là True. Khi đó field GIOI_TINH được xác định kiểu dữ liệu gì ?
Yes/No
Boolean
True/False
Date/Time
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Khi chọn kiểu dữ liệu cho trường THÀNH_TIỀN (bắt buộc kèm theo đơn vị tiền tệ), phải chọn loại nào?
Number
Currency
Text
Date/time
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn kiểu dữ liệu nào cho trường điểm “Toán”, “Lý”,...
AutoNumber
Yes/No
Number
Currency
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Cập nhật dữ liệu là:
Thay đổi dữ liệu trong các bảng
Thay đổi dữ liệu trong các bảng gồm: thêm bản ghi mới, chỉnh sửa, xóa bản ghi
Thay đổi cấu trúc của bảng
Thay đổi cách hiển thị dữ liệu trong bảng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong khi nhập dữ liệu cho bảng, muốn chèn thêm một bản ghi mới, ta thực hiện : Insert| ...........
Record
New Rows
Rows
New Record
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
38 questions
Quiz về Kinh tế tri thức
Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
NGHỀ
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TIN 12
Quiz
•
12th Grade
40 questions
Kiểm Tra Cuối kì II - 12B5
Quiz
•
12th Grade
40 questions
Giữa Kỳ Tin Học 12
Quiz
•
12th Grade
38 questions
[HK1] tin
Quiz
•
12th Grade
40 questions
BÀI KIỂM TRA 11
Quiz
•
1st - 12th Grade
45 questions
45 Câu chủ đề 1-2 - LV3
Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade