Giải phẫu 2
Quiz
•
Biology
•
University - Professional Development
•
Medium
Thùy Linh
Used 75+ times
FREE Resource
Enhance your content
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạc nối nhỏ nối gan với phần nào sau đây của dạ dày:
A. Bờ cong vị lớn
B. Bờ cong vị bé
C. Thân vị
D. Đáy vị
E. Hang vị
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vùng trần thuộc mặt nào của gan:
A. Mặt tạng
B. Mặt hoành
C. Mặt dạ dày
D. Mặt trên
E. Mặt dưới
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng nhất
A. 1/3 dưới của thực quản là cơ vân
B. 2/3 trên của thực quản là cơ trơn
C. 1/3 trên thực quản là cơ vân, 2/3 dưới là cơ trơn
D. !/3 trên thực quản là cơ trơn, 2/3 dưới là cơ vân
E. Toàn bộ thực quản được cấu tạo bởi cơ trơn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ tự của các lớp cấu tạo nên thành dạ dày là:
A. Niêm mạc, dưới niêm mạc, cơ vòng, cơ chéo, cơ dọc, lớp dưới thanh mạc, lớp thanh mạc
B. Niêm mạc, dưới niêm mạc, cơ chéo, cơ vòng, cơ dọc, lớp thanh mạc, lớp dưới thanh mạc
C. Lớp dưới niêm mạc, niêm mạc, cơ chéo, cơ vòng, cơ dọc, lớp dưới thanh mạc, lớp thanh mạc
D. Lớp niêm mạc, lớp dưới niêm mạc, cơ chéo, cơ vòng, cơ dọc, lớp dưới thanh mạc, lớp thanh mạc
E.Lớp niêm mạc, lớp dưới thanh mạc, cơ chéo, cơ vòng, cơ dọc, lớp dưới niêm mạc, lớp thanh mạc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường mật chính gồm:
A. Ống túi mật và túi mật
B. Ống gan chung, ống túi mật, ống mật chủ
C. Ống gan phải, ống gan trái, ống gan chung, ống mật chủ
D. Ống gan chung, túi mật, ống mật chủ
E. Ồng túi mật, túi mật, ống mật chủ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các phương tiện giữ gan gồm, ngoại trừ:
A. Tĩnh mạch chủ dưới
B. Dây chằng vành
C. Động mạch gan riêng
D. Dây chằng tròn gan
E. Mạc nối nhỏ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần trên của mặt hoành gan liên quan với các thành phần sau, ngoại trừ
A. Phổi và màng phổi phải
B. Tim và màng ngoài tim
C. Cơ hoành
D. Phổi và màng phổi trái
E. Lách và rốn lách
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
27 questions
Các Cơ Nội Tại của Bàn Tay: Mặt Gan Tay 1
Quiz
•
University
25 questions
ôn tập cuối kì 1 sinh 10
Quiz
•
10th Grade - University
28 questions
HỆ THẦN KINH VÀ CÁC GIÁC QUAN Ở NGƯỜI
Quiz
•
Professional Development
25 questions
ÔN TẬP 8 (SI11)
Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
BÀi 18. Sự Phát Sinh Sự Sống
Quiz
•
12th Grade - University
31 questions
sinh 11
Quiz
•
11th Grade - University
30 questions
M3-1 (Hô hấp)
Quiz
•
University
27 questions
BÀI 7 SINH LÝ CH VÀ ĐIỀU NHIỆT
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade