ÔN TẬP TỔNG HỢP

ÔN TẬP TỔNG HỢP

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu ghép

Câu ghép

1st Grade

10 Qs

Ôn tập thôi nào!

Ôn tập thôi nào!

1st Grade

10 Qs

Bài Tập

Bài Tập

KG - 1st Grade

15 Qs

Nhập môn Kinh tế Chính trị

Nhập môn Kinh tế Chính trị

1st - 10th Grade

10 Qs

Phap luat_ Bai 01

Phap luat_ Bai 01

1st Grade

14 Qs

bài tập kinh tế chính trị chương 1 (nhập môn)

bài tập kinh tế chính trị chương 1 (nhập môn)

1st Grade

11 Qs

Đạo đức và kỷ luật

Đạo đức và kỷ luật

1st Grade

10 Qs

Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

1st Grade

10 Qs

ÔN TẬP TỔNG HỢP

ÔN TẬP TỔNG HỢP

Assessment

Quiz

Other, Philosophy

1st Grade

Hard

Created by

6A2 Nga

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

1. Hãy sắp theo thứ tự quan hệ cơ bản đến quan hệ lớn nhất ? ( KHTN 2 )

A. mô - cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể

B. tế bào -mô - cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể

C. tế bào -mô - cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể

D. mô - cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

2. Choose the difference sentence( Chọn câu khác với các câu còn lại ) [ Anh ]

A. wants

B. cooks

C. plays

D. talks

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

3. Câu tục ngữ: “ Bầu ơi thương lấy bí cùng/ tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn ” nói đến điều gì? ( GDCD )

A. Tinh thần đoàn kết.

B. Lòng yêu thương con người.

C. Tinh thần yêu nước.

D. Đức tính tiết kiệm

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

4. Các từ láy nào thường được dùng để tả tiếng cười? ( Văn )

A. Hả hê

B. Héo mòn

C. Vui cười

D. Khanh khách

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

5. Số đối của số 6 là ? ( Toán )

A. -6

B. +6

C. 6

D. 1/6

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

6. Thông tin dưới dạng được chứa trong vật mang tin là gì? ( Tin )

A. Lưu trữ thông tin

B. Dữ liệu

C. Trao đổi thông tin

D. Dung lượng nhớ

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

7. Hệ thống phóng đại của kính hiển vi bao gồm? ( KHTN 1 )

A. Thị kính, vật kính.

B. Chân kính, thân kính.

C. Bàn kính, ốc to, ốc nhỏ.

D. Vật kính, gương điều chỉnh ánh sáng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?