Ôn tập học kì 1 - môn Hoá học 10 năm học 2021-2022

Ôn tập học kì 1 - môn Hoá học 10 năm học 2021-2022

10th Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hoá 10

hoá 10

10th Grade

60 Qs

Ôn tập môn Hoá cuối kì 1 lớp 10

Ôn tập môn Hoá cuối kì 1 lớp 10

10th Grade

53 Qs

Liên kết hoá học

Liên kết hoá học

10th Grade

60 Qs

HÓA HỌC GIỮA KỲ 10

HÓA HỌC GIỮA KỲ 10

10th Grade

57 Qs

bài hoá 10a2

bài hoá 10a2

9th - 12th Grade

53 Qs

Ôn HKI_1_10m

Ôn HKI_1_10m

10th Grade

60 Qs

hoá 10a8

hoá 10a8

10th Grade

61 Qs

LIÊN KẾT HÓA HỌC 10

LIÊN KẾT HÓA HỌC 10

10th Grade

55 Qs

Ôn tập học kì 1 - môn Hoá học 10 năm học 2021-2022

Ôn tập học kì 1 - môn Hoá học 10 năm học 2021-2022

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Easy

Created by

Phạm Thị Ngọc Liên

Used 4+ times

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các hạt cấu tạo nên hầu hết các nguyên tử là

         

nơtron và proton.   

electron và proton.       

electron, nơtron và proton.    

electron và nơtron.     

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tử, hạt mang điện là

     

nơtron.   

proton và nơtron.      

electron và nơtron.       

proton và electron.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tử, loại hạt nào có khối lượng không đáng kể so với các hạt còn lại?

       

Proton.    

Nơtron.   

Electron. 

Nơtron và electron.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một đồng vị của nguyên tử photpho (có A=32, Z=15) là . Nguyên tử này có số nơtron là

     

32.

17. 

15.

47.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số electron tối đa chứa trong các phân lớp s, p, d lần lượt là

     

2, 6, 10.  

2, 8, 18. 

2, 6, 8. 

2, 6, 14.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các electron trên cùng một phân lớp có năng lượng

         

tăng đần đều.  

xấp xỉ bằng nhau.   

giảm dần đều.

bằng nhau.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở trạng thái cơ bản, cấu hình electron của nguyên tử P (Z = 15) là

         

1s22s22p53s2.

1s22s22p63s1.  

1s22s22p63s23p1.   

1s22s22p63s23p3.   

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?