Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Số 2"
SC1-할글 1

Quiz
•
Education
•
1st - 2nd Grade
•
Medium
HanSarang 한사랑
Used 67+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
일
이
삼
사
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Số năm"
일
삼
사
오
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Em bé chưa biết đi ".
아이
아기
아가
아우
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Trẻ em, trẻ nhỏ".
아가
아이
아우
아기
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Quả dưa leo/ dưa chuột".
오아
오
오이
오어
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Đồ nội thất, đồ đạc dụng cụ".
가구
가가
가거
가기
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Giày da, giày tây".
구고
구거
구가
구두
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Bài 16

Quiz
•
1st Grade
15 questions
T2 B6:Ngôi nhà

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Học tiếng Việt vui vẻ

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
18 questions
Tiếng Việt 2

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Bài 72:ươm,ươp

Quiz
•
1st Grade
20 questions
BÀI TẬP BÀI 1 - BẢNG CHỮ CÁI

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Tích điểm đổi lì xì

Quiz
•
1st Grade
19 questions
第八课:苹果一斤多少钱?

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade