
củng cố chương dân cư bài 22,23,24 địa 10

Quiz
•
Geography
•
University
•
Hard
Kim Le
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tỉ suất sinh thô là tương quan giữa số trẻ em được sinh ra với
Số trẻ em bị tử vong trong năm.
Số dân trung bình ở cùng thời điểm.
Số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
Số phụ nữ trong cùng thời điểm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhân tố nào làm cho tỉ suất sinh cao ?
Số người ngoài độ tuổi lao động nhiều.
Tâm lí thích con trai.
Kinh tế - xã hội phát triển ở trình độ cao.
Mức sống cao.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hiệu số giữa tỉ suất sinh thô và tỉ suất từ thô được gọi là
Tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên.
Gia tăng cơ học.
Số dân trung bình ở thời điểm đó.
Nhóm dân số trẻ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tổng số giữa tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên và tỉ suất gia tăng cơ học của một quốc gia , một vùng được gọi là
Tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên.
Cơ cấu sinh học.
Gia tăng dân số.
Quy mô dân số.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhân tố nào làm cho tỉ suất từ thô trên thế giới giảm ?
Chiến tranh gia tăng ở nhiều nước .
Thiên tai ngày càng nhiều.
Phong tục tập quán lạc hậu.
Tiến bộ về mặt y tế và khoa học kĩ thuật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động lực làm tăng dân số thế giới là
Gia tăng cơ học
Gia tăng dân số tự nhiên.
Gia tăng dân số tự nhiên và cơ học.
Tỉ suất sinh thô.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cơ cấu dân số được phân ra thành hai loại là
Cơ cấu sinh học và cơ cấu theo trình độ.
Cơ cấu theo giới và cơ cấu theo tuổi.
Cơ cấu theo lao động và cơ cấu theo trình độ.
Cơ cấu sinh học và cơ cấu xã hội.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
câu hỏi củng cố

Quiz
•
University
7 questions
Câu hỏi TN LSĐL 7 bài 18

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi Di trú

Quiz
•
University
10 questions
ĐỒNG HÀNH CÙNG CON

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
quốc phòng-an ninh

Quiz
•
University
15 questions
Đề số 11

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
2024-ĐL12-BÀI 10. Vấn đề phát triển nông nghiệp

Quiz
•
12th Grade - University
8 questions
Game

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Geography
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University