ÔN TẬP KHOA HỌC CUỐI KÌ I
Quiz
•
Science
•
3rd - 5th Grade
•
Medium
Anh Nguyễn
Used 52+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Thức ăn được chia thành mấy nhóm chính nào?
A. Nhóm thức ăn chứa nhiều đạm, nhóm thức ăn chứa nhiều chất béo, nhóm thức ăn chứa nhiều chất bột đường, nhóm thức ăn chứa nhiều chất xơ, chất khoáng.
B. Nhóm thức ăn chứa nhiều thịt, nhóm thức ăn chứa nhiều dầu mỡ, nhóm thức ăn chứa nhiều chất bột đường, nhóm thức ăn chứa nhiều chất xơ, chất khoáng.
C. Nhóm thức ăn chứa nhiều đạm, nhóm thức ăn chứa nhiều chất dầu mỡ, nhóm thức ăn chứa nhiều chất bột đường, nhóm thức ăn chứa nhiều vi-ta-min, chất khoáng.
D. Nhóm thức ăn chứa nhiều đạm, nhóm thức ăn chứa nhiều chất béo, nhóm thức ăn chứa nhiều chất bột đường, nhóm thức ăn chứa nhiều vi-ta-min, chất khoáng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
2. Chất nào là thành phần cấu tạo quan trọng của tế bào thần kinh?
A. Chất bột đường
B. a. Chất đạm
C. Chất béo
C. Vi-ta-min, chất khoáng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 3: Thiếu vi-ta-min C gây ra bệnh gì ?
A. Quáng gà, khô mắt, mắt mờ.
B. Chảy máu chân răng.
C. Bướu cổ
D. Còi xương
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4: Thức ăn nào sau đây không thuộc nhóm thức ăn nhiều chất béo ?
A. Mỡ lợn
B. Cá lóc
C. Lạc (đậu phộng)
D. Dừa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Để có sức khỏe tốt chúng ta cần ăn uống như thế nào?
A. Không phối hợp nhiều loại thức ăn, chỉ ăn thịt, cá.
B. Ăn phối hợp nhiều loại thức ăn, cần uống ít nước.
C. Ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ, uống nhiều nước.
D. Phối hợp nhiều loại thức ăn, phải uống đủ nước
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Những việc không nên làm để phòng tránh tai nạn đuối nước?
A. Chơi đùa gần ao, hồ, sông, suối.
B. Ngồi ngay ngắn không thò tay, chân nghịch nước khi đi thuyền qua sông.
C. Tập bơi hoặc bơi ở nơi có người lớn và phương tiện cứu hộ
D. Cần đậy nắp các chum, vại, bể chứa nước
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7: Làm thế nào để phòng bệnh béo phì?
A. Ăn hạn chế những thức ăn cung cấp nhiều năng lượng, buổi tối tránh ăn no, thường xuyên vận động cơ thể, không nên ngồi nhiều.
B. Ăn thoải mái các lại thức ăn nhiều dầu mỡ, ăn nhiều vào buổi tối, không vận động, tập luyện thể dục, thường xuyên ngồi nhiều.
C. Ăn hạn chế những thức ăn cung cấp nhiều năng lượng, buổi tối trước khi ngủ ăn nhiều, ít vận động cơ thể, ngồi nhiều.
D. Ăn nhiều những thức ăn cung cấp nhiều năng lượng, buổi tối tránh ăn no, thường xuyên vận động cơ thể, không nên ngồi nhiều.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ôn tập: Động vật
Quiz
•
2nd - 3rd Grade
10 questions
LỊCH SỬ CUỐI KÌ 1 21-22
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Ôn thi khoa học cuối năm lớp 4
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Quiz Lịch Sử - Địa Lí
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Bài 48: Ánh sáng cần cho sự sống (tiếp theo)
Quiz
•
4th Grade
13 questions
Ôn tập Lịch sử và Địa lý 4 HKI
Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Thức ăn - Thức ăn ngon
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
DAHUA FULL COLOR & TiOC
Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
States of Matter
Quiz
•
5th Grade
20 questions
3rd Grade Lost Energy
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Constructive and Destructive Forces Quiz Review
Quiz
•
5th Grade
12 questions
States of Matter
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter
Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Human Body Systems Review
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Plant and Animal Cells
Quiz
•
5th Grade