Chữ cái - số đếm

Chữ cái - số đếm

1st Grade - University

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lớp 2

lớp 2

2nd Grade

26 Qs

KT Từ vựng UNIT 9 ( 2nd - Grade 4)

KT Từ vựng UNIT 9 ( 2nd - Grade 4)

4th Grade

28 Qs

Introduction Family&Friends 2

Introduction Family&Friends 2

2nd Grade

26 Qs

Unit 15: what would you like to be inthe future?

Unit 15: what would you like to be inthe future?

5th Grade

26 Qs

tiếng anh lớp 4 unit 11 + 12

tiếng anh lớp 4 unit 11 + 12

4th Grade

33 Qs

fun for mover unit 1-34 ms.cam

fun for mover unit 1-34 ms.cam

4th - 8th Grade

30 Qs

Jen-Speak kid 2-Unit 1

Jen-Speak kid 2-Unit 1

2nd Grade

30 Qs

Unit 11: What's the matter with you?

Unit 11: What's the matter with you?

5th Grade

29 Qs

Chữ cái - số đếm

Chữ cái - số đếm

Assessment

Quiz

English

1st Grade - University

Medium

Created by

Vân Hồng

Used 15+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Chữ cái đứng liền sau "T"

(chỉ ghi chữ cái, ví dụ: A)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Chữ cái đứng liền trước "G"

(chỉ ghi chữ cái, ví dụ: A)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Chữ cái đứng liền trước "P"

(chỉ ghi chữ cái, ví dụ: A)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Chữ cái đứng liền trước "W"

(chỉ ghi chữ cái, ví dụ: A)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Chữ cái đứng liền sau "R"

(chỉ ghi chữ cái, ví dụ: A)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết đúng chính tả từ trong tiếng Anh của số "0"

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết đúng chính tả từ trong tiếng Anh của số "1"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?