TRUYỆN ĐỒNG THOẠI
Quiz
•
Other
•
6th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Quỳnh Trần
Used 35+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1. Truyện đồng thoại là?
A. Tác phẩm văn học kể lại một câu chuyện, có cốt truyện, có nhân vật.
B. Tác phẩm văn học kể lại một câu chuyện, hoàn cảnh diễn ra các sự việc.
C. Tác phẩm văn học kể lại một câu chuyện, có thời gian, không gian, hoàn cảnh diễn ra sự việc.
D. Tác phẩm văn học viết cho trẻ em, có nhân vật là vật thể hoặc đồ vật được nhân cách hóa. Các nhân vật này vừa mang những đặc tính vốn có của loài vật, hoặc đồ vật vừa mang đặc điểm con người.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Thành phần chính của câu gồm?
A. Chủ ngữ, vị ngữ.
B. Chủ ngữ, trạng ngữ.
C. Chủ ngữ, bổ ngữ.
D. Chủ ngữ, đề ngữ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Cụm từ đóng vai trò là chủ ngữ và vị ngữ trong câu thường là?
A. Cụm danh từ, cụm động từ.
B. Cụm danh từ, cụm tính từ.
C. Cụm tính từ, cụm động từ.
D. Cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Cụm danh từ là?
A. Một tập hợp từ do danh từ và động từ tạo thành.
B. Một tập hợp từ do danh từ và tính từ tạo thành.
C. Một tập hợp từ do danh từ làm thành phần chính và do các phụ ngữ tạo thành.
D. Một tập hợp từ do danh từ và số từ tạo thành.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. So với danh từ, cụm danh từ có ý nghĩa như thế nào?
A. Cụm danh từ có nghĩa hẹp hơn và có cấu trúc đơn giản hơn.
B. Cụm danh từ có ý nghĩa cụ thể, chi tiết hơn và có cấu tạo phức tạp hơn.
C. Cụm danh từ có ý nghĩa trừu tượng hơn và có cấu trúc phức tạp hơn.
D. Cụm danh từ có ý nghĩa khái quát hơn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Cụm động từ là?
A. Một tập hợp từ do động từ làm thành chính phần và do phụ ngữ đứng trước hoặc đứng sau động từ chính tạo thành.
B. Một tập hợp từ do động từ làm thành chính phần và do phụ ngữ đứng trước động từ tạo chính thành.
C. Một tập hợp từ do động từ làm thành chính phần và phụ ngữ đứng sau động từ chính tạo thành.
D. Một tập hợp từ do danh từ làm thành chính phần và do phụ ngữ đứng trước hoặc đứng sau động từ chính tạo thành.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Các phụ ngữ ở phần trước trong cụm tính từ bao gồm?
A. Các từ biểu thị quan hệ thời gian, sự khẳng định hoặc phủ định.
B. Các từ chỉ mức độ, các từ phạm vi.
C. Các từ biểu thị quan hệ, sự tiếp diễn tương tự, mức độ, sự khẳng định, phủ định,...
D. Các từ chỉ sự phủ định hoặc khẳng định, các từ chỉ vị trí.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
INVEST TALK - TẬP ĐẶC BIỆT
Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
NỤ CƯỜI MÀU NẮNG_VỮNG TIN VÀ LUÔN TIẾN TỚI
Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Halloween
Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Thời thơ ấu của Hon-đa
Quiz
•
6th Grade
10 questions
EM BÉ THÔNG MINH
Quiz
•
6th Grade
10 questions
HALLOWEEN
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Toán 6
Quiz
•
6th Grade
14 questions
Ôn tập kỳ I lớp 4 0405
Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Percent of a Number
Quiz
•
6th Grade
21 questions
Convert Fractions, Decimals, and Percents
Quiz
•
6th Grade
20 questions
One step Equations
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Europe: Geography, History, and Culture
Interactive video
•
5th - 8th Grade
20 questions
Verb Tenses
Quiz
•
6th Grade
