
Công -công suất

Quiz
•
Physics
•
University
•
Hard
NGO THIEN
Used 11+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ độ cao 80m thả rơi 1 vật có khối lượng 100g thẳng đứng xuống. Lấy g = 10 m/s2. Bỏ qua sức cãn không khí. Công trọng lực khi vật cách đất 20m là
a. 20J b. 80J c. 60J d. 40J
a
b
c
d
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ độ cao 80m thả rơi 1 vật có khối lượng 100g thẳng đứng xuống. Lấy g = 10 m/s2. Bỏ qua sức cản không khí. Công trọng lực khi vật dịch chuyển 2s là
a. 20J b. 80J c. 60J d. 40J
a
b
c
d
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ độ cao 80m thả rơi 1 vật có khối lượng 100g thẳng đứng xuống. Lấy g = 10 m/s2. Bỏ qua sức cản không khí. Công trọng lực khi vật đạt vận tốc 20m/s là
a. 20J b. 80J c. 60J d. 40J
a
b
c
d
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ độ cao 80m thả rơi 1 vật có khối lượng 100g thẳng đứng xuống. Lấy g = 10 m/s2. Bỏ qua sức cản không khí. Công trọng lực trước 1s khi vật chạm đất là
a. 40J b. 45J c. 60J d. 20J
a
b
c
d
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Một vật có khối lượng 100g trượt từ đỉnh mặt phẳng nghiêng xuống chân dốc, hệ số ma sát 0,2, biết mặt phẳng nghiêng cao 2m, góc nghiêng 30 độ. Lấy g = 10 m/s2. Công ma sát khi vật trượt tới chân mặt phẳng nghiêng là
a. 0,69J b. -0,69J c. 20J d. -20J
a
b
c
d
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Một vật có khối lượng 5kg trượt đang nằm yên trên mặt phẳng ngang, tác dụng lực F song song mặt phẳng ngang, sau 10s vật dịch chuyển 5m, ma sát giữa vật và sàn là 0,2. Lấy g = 10 m/s2. Công suất lực F khi vật di chuyển trong 10s là
a. 10,5W b. 52,5W c. 5,25W d. 0,5W
a
b
c
d
Similar Resources on Wayground
6 questions
Kiểm tra Công nghệ (điện tử) 12

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Cơ sở hạ tầng và Kiến trúc thượng tầng

Quiz
•
University
5 questions
REPASO-FÍSICA

Quiz
•
University
8 questions
Simulacro de Fisica

Quiz
•
University
10 questions
SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CHẤT RẮN

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Ôn Thi CI,II_Lý 11 phần TLN

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Kiến thức về nội quy, chương trình giáo dục thể chất

Quiz
•
1st Grade - University
5 questions
Bài 16 Phản xạ ánh sáng

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University